I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
424,547,628,173 |
542,351,946,757 |
664,360,198,860 |
676,330,796,696 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,154,454,854 |
1,288,892,065 |
8,996,502,468 |
3,319,333,994 |
|
1.1.Tiền
|
14,154,454,854 |
1,288,892,065 |
8,202,324,468 |
2,146,975,994 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
794,178,000 |
1,172,358,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
794,178,000 |
300,000,000 |
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
794,178,000 |
300,000,000 |
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185,994,498,807 |
255,255,007,298 |
333,468,981,771 |
373,781,214,701 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
182,150,255,060 |
251,035,472,640 |
327,756,285,800 |
371,561,209,145 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
7,102,780,709 |
7,905,740,813 |
3,628,581,811 |
3,239,953,968 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
582,553,647 |
154,884,454 |
4,721,120,518 |
1,383,554,421 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,841,090,609 |
-3,841,090,609 |
-2,637,006,358 |
-2,403,502,833 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
219,562,590,704 |
275,514,609,341 |
309,697,528,016 |
286,673,228,965 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
219,562,590,704 |
275,514,609,341 |
309,697,528,016 |
286,673,228,965 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,836,083,808 |
9,499,260,053 |
11,897,186,605 |
12,557,019,036 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
720,614,802 |
1,231,665,361 |
1,364,699,918 |
5,061,340,091 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,115,469,006 |
8,267,594,692 |
10,532,486,687 |
7,495,678,945 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
96,494,763,526 |
92,841,755,950 |
86,946,753,766 |
84,006,825,117 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
84,700,028,091 |
82,664,069,615 |
81,206,039,068 |
79,261,705,691 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,553,372,836 |
72,517,414,360 |
71,059,383,813 |
69,115,050,436 |
|
- Nguyên giá
|
151,795,895,533 |
151,933,395,533 |
152,711,395,533 |
152,973,498,283 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-77,242,522,697 |
-79,415,981,173 |
-81,652,011,720 |
-83,858,447,847 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
|
- Nguyên giá
|
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,353,671,460 |
3,158,671,460 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,353,671,460 |
3,158,671,460 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
8,141,063,975 |
6,719,014,875 |
5,740,714,698 |
4,445,119,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,141,063,975 |
6,719,014,875 |
5,740,714,698 |
4,445,119,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
521,042,391,699 |
635,193,702,707 |
751,306,952,626 |
760,337,621,813 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
358,443,158,576 |
471,842,213,310 |
587,562,057,999 |
596,180,501,248 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
358,435,158,576 |
471,834,213,310 |
587,554,057,999 |
596,172,501,248 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143,025,314,230 |
233,019,970,772 |
325,720,299,831 |
295,134,053,719 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
18,838,408,392 |
21,667,524,022 |
32,631,779,377 |
17,497,827,995 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
248,043,418 |
212,007,731 |
164,013,351 |
224,215,886 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,131,363,876 |
1,192,975,398 |
1,190,665,678 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
203,233,425 |
122,824,194 |
805,693,511 |
526,549,106 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,690,296,173 |
24,066,220,377 |
4,902,510,086 |
1,743,960,085 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
188,415,921,904 |
186,780,445,103 |
221,385,592,140 |
280,463,525,289 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,630,465,907 |
4,626,662,685 |
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
252,111,251 |
145,583,028 |
753,504,025 |
582,369,168 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
162,599,233,123 |
163,351,489,397 |
163,744,894,627 |
164,157,120,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162,599,233,123 |
163,351,489,397 |
163,744,894,627 |
164,157,120,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,983,786,016 |
6,736,042,290 |
7,129,447,520 |
7,541,673,458 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,316,822,483 |
2,069,078,757 |
2,462,483,987 |
632,279,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,666,963,533 |
4,666,963,533 |
4,666,963,533 |
6,909,394,237 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
521,042,391,699 |
635,193,702,707 |
751,306,952,626 |
760,337,621,813 |
|