TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
380,033,663,509 |
356,460,408,032 |
391,671,391,760 |
424,547,628,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,175,714,392 |
25,915,198,331 |
7,638,200,556 |
14,154,454,854 |
|
1. Tiền |
1,175,714,392 |
25,915,198,331 |
7,638,200,556 |
14,154,454,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
940,800,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
940,800,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,107,909,674 |
138,893,709,150 |
182,865,299,363 |
185,994,498,807 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,958,493,106 |
129,165,664,346 |
179,485,566,833 |
182,150,255,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,282,714,522 |
12,375,946,172 |
6,368,159,324 |
7,102,780,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
589,361,649 |
118,661,726 |
852,663,815 |
582,553,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,722,659,603 |
-2,766,563,094 |
-3,841,090,609 |
-3,841,090,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,443,396,997 |
186,747,811,868 |
195,843,319,864 |
219,562,590,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,685,310,723 |
186,747,811,868 |
195,843,319,864 |
219,562,590,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-241,913,726 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,306,642,446 |
3,962,888,683 |
5,324,571,977 |
4,836,083,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,274,305,907 |
514,262,330 |
1,897,465,210 |
720,614,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,032,336,539 |
3,448,626,353 |
3,427,106,767 |
4,115,469,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,665,002,290 |
102,816,347,116 |
99,887,822,680 |
96,494,763,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,648,856,245 |
89,028,215,567 |
87,731,880,326 |
84,700,028,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,502,200,990 |
78,881,560,312 |
77,585,225,071 |
74,553,372,836 |
|
- Nguyên giá |
143,811,360,233 |
152,518,108,475 |
153,456,108,475 |
151,795,895,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,309,159,243 |
-73,636,548,163 |
-75,870,883,404 |
-77,242,522,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
|
- Nguyên giá |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,159,456,750 |
3,290,517,460 |
2,329,315,460 |
3,353,671,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,159,456,750 |
3,290,517,460 |
2,329,315,460 |
3,353,671,460 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,000,000 |
249,000,000 |
249,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-183,000,000 |
-51,000,000 |
-51,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,739,689,295 |
10,248,614,089 |
9,577,626,894 |
8,141,063,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,739,689,295 |
10,248,614,089 |
9,577,626,894 |
8,141,063,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,698,665,799 |
459,276,755,148 |
491,559,214,440 |
521,042,391,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,184,340,714 |
298,061,987,799 |
329,633,893,516 |
358,443,158,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,176,340,714 |
298,053,987,799 |
329,625,893,516 |
358,435,158,576 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,591,265,797 |
174,631,150,690 |
149,160,668,551 |
143,025,314,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,736,934,936 |
2,044,872,527 |
8,432,490,884 |
18,838,408,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,962,820,012 |
461,677,059 |
197,289,725 |
248,043,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,143,183,548 |
1,287,741,586 |
780,000 |
1,131,363,876 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,326,000 |
52,659,202 |
|
203,233,425 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,834,552,715 |
1,679,985,370 |
1,697,753,080 |
1,690,296,173 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,720,728,564 |
111,467,917,987 |
165,175,512,439 |
188,415,921,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,844,536,834 |
5,894,691,070 |
4,709,287,586 |
4,630,465,907 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
140,992,308 |
533,292,308 |
252,111,251 |
252,111,251 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,514,325,085 |
161,214,767,349 |
161,925,320,924 |
162,599,233,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,514,325,085 |
161,214,767,349 |
161,925,320,924 |
162,599,233,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,898,877,978 |
4,599,320,242 |
5,309,873,817 |
5,983,786,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,177,619,943 |
2,278,062,207 |
642,910,284 |
1,316,822,483 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,721,258,035 |
2,321,258,035 |
4,666,963,533 |
4,666,963,533 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,698,665,799 |
459,276,755,148 |
491,559,214,440 |
521,042,391,699 |
|