MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,033,663,509 356,460,408,032 391,671,391,760 424,547,628,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,175,714,392 25,915,198,331 7,638,200,556 14,154,454,854
1. Tiền 1,175,714,392 25,915,198,331 7,638,200,556 14,154,454,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 940,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 940,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181,107,909,674 138,893,709,150 182,865,299,363 185,994,498,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,958,493,106 129,165,664,346 179,485,566,833 182,150,255,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,282,714,522 12,375,946,172 6,368,159,324 7,102,780,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 589,361,649 118,661,726 852,663,815 582,553,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,722,659,603 -2,766,563,094 -3,841,090,609 -3,841,090,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,443,396,997 186,747,811,868 195,843,319,864 219,562,590,704
1. Hàng tồn kho 191,685,310,723 186,747,811,868 195,843,319,864 219,562,590,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -241,913,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,306,642,446 3,962,888,683 5,324,571,977 4,836,083,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,274,305,907 514,262,330 1,897,465,210 720,614,802
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,032,336,539 3,448,626,353 3,427,106,767 4,115,469,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,665,002,290 102,816,347,116 99,887,822,680 96,494,763,526
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,648,856,245 89,028,215,567 87,731,880,326 84,700,028,091
1. Tài sản cố định hữu hình 71,502,200,990 78,881,560,312 77,585,225,071 74,553,372,836
- Nguyên giá 143,811,360,233 152,518,108,475 153,456,108,475 151,795,895,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,309,159,243 -73,636,548,163 -75,870,883,404 -77,242,522,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,159,456,750 3,290,517,460 2,329,315,460 3,353,671,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,159,456,750 3,290,517,460 2,329,315,460 3,353,671,460
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,000,000 249,000,000 249,000,000 300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -183,000,000 -51,000,000 -51,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,739,689,295 10,248,614,089 9,577,626,894 8,141,063,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,739,689,295 10,248,614,089 9,577,626,894 8,141,063,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476,698,665,799 459,276,755,148 491,559,214,440 521,042,391,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 316,184,340,714 298,061,987,799 329,633,893,516 358,443,158,576
I. Nợ ngắn hạn 316,176,340,714 298,053,987,799 329,625,893,516 358,435,158,576
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,591,265,797 174,631,150,690 149,160,668,551 143,025,314,230
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,736,934,936 2,044,872,527 8,432,490,884 18,838,408,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,962,820,012 461,677,059 197,289,725 248,043,418
4. Phải trả người lao động 1,143,183,548 1,287,741,586 780,000 1,131,363,876
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 201,326,000 52,659,202 203,233,425
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,834,552,715 1,679,985,370 1,697,753,080 1,690,296,173
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,720,728,564 111,467,917,987 165,175,512,439 188,415,921,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,844,536,834 5,894,691,070 4,709,287,586 4,630,465,907
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 140,992,308 533,292,308 252,111,251 252,111,251
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,514,325,085 161,214,767,349 161,925,320,924 162,599,233,123
I. Vốn chủ sở hữu 160,514,325,085 161,214,767,349 161,925,320,924 162,599,233,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,898,877,978 4,599,320,242 5,309,873,817 5,983,786,016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,177,619,943 2,278,062,207 642,910,284 1,316,822,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,721,258,035 2,321,258,035 4,666,963,533 4,666,963,533
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476,698,665,799 459,276,755,148 491,559,214,440 521,042,391,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.