MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 241,014,314,148 294,377,903,110 360,344,264,166 380,033,663,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,483,941,247 1,842,796,880 2,380,458,594 1,175,714,392
1. Tiền 12,483,941,247 1,842,796,880 2,380,458,594 1,175,714,392
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,594,021,111 53,669,770,233 34,564,331,406 181,107,909,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,205,365,615 45,231,376,846 32,882,884,174 180,958,493,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,201,240,183 8,416,889,304 2,731,209,704 1,282,714,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,910,074,916 1,665,528,073 672,897,131 589,361,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,722,659,603 -1,722,659,603 -1,722,659,603 -1,722,659,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,635,613
IV. Hàng tồn kho 176,943,509,903 225,401,906,162 304,094,814,793 191,443,396,997
1. Hàng tồn kho 177,185,423,629 225,643,819,888 304,336,728,519 191,685,310,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -241,913,726 -241,913,726 -241,913,726 -241,913,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,992,841,887 13,463,429,835 19,304,659,373 6,306,642,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407,618,527 369,950,545 496,680,926 1,274,305,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,585,223,360 10,432,382,066 17,029,696,546 5,032,336,539
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,661,097,224 1,778,281,901
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,366,820,922 99,970,257,621 98,768,926,747 96,665,002,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,637,652,496 84,310,684,934 82,217,607,309 81,648,856,245
1. Tài sản cố định hữu hình 75,490,997,241 74,164,029,679 72,070,952,054 71,502,200,990
- Nguyên giá 141,360,434,911 142,122,905,524 142,145,451,142 143,811,360,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,869,437,670 -67,958,875,845 -70,074,499,088 -72,309,159,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,695,219,728 2,520,355,726 4,747,733,973 3,159,456,750
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,695,219,728 2,520,355,726 4,747,733,973 3,159,456,750
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 117,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -183,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,709,048,698 12,839,216,961 11,503,585,465 11,739,689,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,709,048,698 12,839,216,961 11,503,585,465 11,739,689,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,381,135,070 394,348,160,731 459,113,190,913 476,698,665,799
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,562,465,816 234,607,170,827 298,999,099,251 316,184,340,714
I. Nợ ngắn hạn 181,554,465,816 234,599,170,827 298,991,099,251 316,176,340,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,763,949,694 108,385,461,208 155,207,686,682 127,591,265,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,748,902,582 26,928,963,104 9,650,546,379 9,736,934,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 148,920,130 46,100,691 414,284,968 1,962,820,012
4. Phải trả người lao động 2,218,374,400 1,048,938,066 968,908,587 1,143,183,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,383,138 405,901,000 210,640,575 201,326,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,414,741,249 1,414,741,249 1,640,313,911 1,834,552,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,956,898,700 94,379,692,841 128,813,160,944 171,720,728,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,985,818,021 2,000,894,766 1,892,564,897 1,844,536,834
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202,477,902 -11,522,098 192,992,308 140,992,308
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,818,669,254 159,740,989,904 160,114,091,662 160,514,325,085
I. Vốn chủ sở hữu 160,818,669,254 159,740,989,904 160,114,091,662 160,514,325,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,203,222,147 3,125,542,797 3,498,644,555 3,898,877,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,345,968,339 117,790,762 777,386,520 1,177,619,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,857,253,808 3,007,752,035 2,721,258,035 2,721,258,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,381,135,070 394,348,160,731 459,113,190,913 476,698,665,799
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.