TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,014,314,148 |
294,377,903,110 |
360,344,264,166 |
380,033,663,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,483,941,247 |
1,842,796,880 |
2,380,458,594 |
1,175,714,392 |
|
1. Tiền |
12,483,941,247 |
1,842,796,880 |
2,380,458,594 |
1,175,714,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,594,021,111 |
53,669,770,233 |
34,564,331,406 |
181,107,909,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,205,365,615 |
45,231,376,846 |
32,882,884,174 |
180,958,493,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,201,240,183 |
8,416,889,304 |
2,731,209,704 |
1,282,714,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,910,074,916 |
1,665,528,073 |
672,897,131 |
589,361,649 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,722,659,603 |
-1,722,659,603 |
-1,722,659,603 |
-1,722,659,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
78,635,613 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,943,509,903 |
225,401,906,162 |
304,094,814,793 |
191,443,396,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,185,423,629 |
225,643,819,888 |
304,336,728,519 |
191,685,310,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-241,913,726 |
-241,913,726 |
-241,913,726 |
-241,913,726 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,992,841,887 |
13,463,429,835 |
19,304,659,373 |
6,306,642,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,618,527 |
369,950,545 |
496,680,926 |
1,274,305,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,585,223,360 |
10,432,382,066 |
17,029,696,546 |
5,032,336,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,661,097,224 |
1,778,281,901 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,366,820,922 |
99,970,257,621 |
98,768,926,747 |
96,665,002,290 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,900,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,900,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,637,652,496 |
84,310,684,934 |
82,217,607,309 |
81,648,856,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,490,997,241 |
74,164,029,679 |
72,070,952,054 |
71,502,200,990 |
|
- Nguyên giá |
141,360,434,911 |
142,122,905,524 |
142,145,451,142 |
143,811,360,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,869,437,670 |
-67,958,875,845 |
-70,074,499,088 |
-72,309,159,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
|
- Nguyên giá |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,695,219,728 |
2,520,355,726 |
4,747,733,973 |
3,159,456,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,695,219,728 |
2,520,355,726 |
4,747,733,973 |
3,159,456,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
117,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-183,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,709,048,698 |
12,839,216,961 |
11,503,585,465 |
11,739,689,295 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,709,048,698 |
12,839,216,961 |
11,503,585,465 |
11,739,689,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,381,135,070 |
394,348,160,731 |
459,113,190,913 |
476,698,665,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,562,465,816 |
234,607,170,827 |
298,999,099,251 |
316,184,340,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,554,465,816 |
234,599,170,827 |
298,991,099,251 |
316,176,340,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,763,949,694 |
108,385,461,208 |
155,207,686,682 |
127,591,265,797 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,748,902,582 |
26,928,963,104 |
9,650,546,379 |
9,736,934,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
148,920,130 |
46,100,691 |
414,284,968 |
1,962,820,012 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,218,374,400 |
1,048,938,066 |
968,908,587 |
1,143,183,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,383,138 |
405,901,000 |
210,640,575 |
201,326,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,414,741,249 |
1,414,741,249 |
1,640,313,911 |
1,834,552,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,956,898,700 |
94,379,692,841 |
128,813,160,944 |
171,720,728,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,985,818,021 |
2,000,894,766 |
1,892,564,897 |
1,844,536,834 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
202,477,902 |
-11,522,098 |
192,992,308 |
140,992,308 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,818,669,254 |
159,740,989,904 |
160,114,091,662 |
160,514,325,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,818,669,254 |
159,740,989,904 |
160,114,091,662 |
160,514,325,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,203,222,147 |
3,125,542,797 |
3,498,644,555 |
3,898,877,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,345,968,339 |
117,790,762 |
777,386,520 |
1,177,619,943 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,857,253,808 |
3,007,752,035 |
2,721,258,035 |
2,721,258,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,381,135,070 |
394,348,160,731 |
459,113,190,913 |
476,698,665,799 |
|