TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
229,235,852,503 |
233,509,697,755 |
218,147,640,272 |
205,570,451,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,122,424,389 |
2,313,736,488 |
5,118,024,231 |
2,063,105,810 |
|
1. Tiền |
7,122,424,389 |
2,313,736,488 |
5,118,024,231 |
2,063,105,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,256,997,094 |
70,423,676,520 |
65,248,797,240 |
44,438,529,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,666,699,296 |
65,086,409,065 |
61,245,227,313 |
45,023,482,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
893,475,145 |
1,292,942,242 |
4,287,387,389 |
1,171,924,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,306,290,633 |
7,253,195,783 |
5,896,214,533 |
3,252,418,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,609,467,980 |
-3,208,870,570 |
-6,180,031,995 |
-5,009,296,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,036,351,789 |
160,183,003,972 |
146,779,301,833 |
157,732,575,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,273,676,484 |
160,420,328,667 |
147,016,626,528 |
157,969,900,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-237,324,695 |
-237,324,695 |
-237,324,695 |
-237,324,695 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
820,079,231 |
589,280,775 |
1,001,516,968 |
1,336,240,588 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
820,079,231 |
589,280,775 |
713,900,487 |
265,866,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
287,616,481 |
1,070,374,170 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,482,726,026 |
37,069,153,763 |
54,395,945,795 |
57,754,331,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,237,354,810 |
25,207,617,119 |
24,442,250,929 |
43,554,573,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,157,061,828 |
14,891,128,301 |
14,182,373,300 |
33,351,307,029 |
|
- Nguyên giá |
77,117,109,803 |
77,389,209,803 |
77,450,879,803 |
94,830,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,960,047,975 |
-62,498,081,502 |
-63,268,506,503 |
-61,479,680,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,080,292,982 |
10,316,488,818 |
10,259,877,629 |
10,203,266,441 |
|
- Nguyên giá |
12,031,104,177 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-950,811,195 |
-1,005,748,669 |
-1,062,359,858 |
-1,118,971,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
921,747,074 |
922,576,074 |
19,216,136,437 |
1,492,012,437 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
921,747,074 |
922,576,074 |
19,216,136,437 |
1,492,012,437 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
209,458,457 |
824,794,885 |
623,392,744 |
2,593,579,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
209,458,457 |
824,794,885 |
623,392,744 |
2,593,579,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,718,578,529 |
270,578,851,518 |
272,543,586,067 |
263,324,782,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,193,626,636 |
149,594,479,614 |
151,529,460,340 |
141,999,338,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,158,563,586 |
148,591,618,564 |
150,609,340,290 |
141,111,420,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,400,611,227 |
50,891,760,623 |
53,414,605,063 |
46,900,025,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,826,516,382 |
388,953,762 |
197,062,862 |
1,439,868,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
931,900,335 |
469,091,832 |
65,840,758 |
1,213,003,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,142,091,929 |
1,304,059,667 |
1,198,895,502 |
800,125,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
276,609,828 |
|
216,563,986 |
2,223,341,304 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,905,699,410 |
1,562,923,116 |
1,600,655,694 |
1,095,803,778 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,245,714,369 |
90,583,464,764 |
90,491,698,347 |
84,137,960,558 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,392,669,877 |
2,375,514,571 |
2,332,667,849 |
2,223,341,304 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,036,750,229 |
1,015,850,229 |
1,091,350,229 |
1,077,950,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,035,063,050 |
1,002,861,050 |
920,120,050 |
887,918,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,027,063,050 |
994,861,050 |
912,120,050 |
879,918,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,524,951,893 |
120,984,371,904 |
121,014,125,727 |
121,325,444,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,479,484,710 |
120,974,791,246 |
121,014,125,727 |
121,325,444,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,892,367,603 |
2,387,674,139 |
2,427,008,620 |
2,738,327,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-101,205,444 |
82,891,948 |
202,226,429 |
513,545,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,993,573,047 |
2,304,782,191 |
2,224,782,191 |
2,224,782,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
45,467,183 |
9,580,658 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
45,467,183 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,718,578,529 |
270,578,851,518 |
272,543,586,067 |
263,324,782,586 |
|