TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,055,804,701 |
276,642,004,103 |
255,990,536,133 |
268,265,122,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,300,909,350 |
9,575,070,123 |
29,548,135,178 |
3,213,001,766 |
|
1. Tiền |
2,300,909,350 |
9,575,070,123 |
29,548,135,178 |
3,213,001,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,219,245,127 |
88,143,387,686 |
38,204,689,570 |
50,838,894,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,581,509,221 |
64,546,261,952 |
29,616,828,909 |
43,314,007,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,801,348,616 |
7,580,177,504 |
4,810,373,620 |
4,142,169,191 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,897,039,664 |
18,077,600,604 |
5,852,258,865 |
5,457,489,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,060,652,374 |
-2,060,652,374 |
-2,074,771,824 |
-2,074,771,824 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
185,387,234,249 |
178,133,051,063 |
187,961,142,680 |
212,266,604,184 |
|
1. Hàng tồn kho |
185,632,159,670 |
178,377,976,484 |
188,206,068,101 |
212,511,529,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,148,415,975 |
790,495,231 |
276,568,705 |
1,946,622,094 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
312,641,000 |
603,703,926 |
265,232,875 |
244,265,346 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,729,161 |
2,729,161 |
|
1,702,356,748 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
833,045,814 |
184,062,144 |
11,335,830 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,751,307,860 |
41,219,513,751 |
41,604,059,840 |
40,372,170,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,179,074 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,179,074 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,039,918,646 |
31,016,046,059 |
30,064,883,865 |
28,848,884,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,708,323,498 |
19,761,395,987 |
19,465,339,110 |
18,305,951,421 |
|
- Nguyên giá |
88,834,069,885 |
88,834,069,885 |
87,044,871,238 |
85,894,401,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,125,746,387 |
-69,072,673,898 |
-67,579,532,128 |
-67,588,450,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,331,595,148 |
11,254,650,072 |
10,599,544,755 |
10,542,933,568 |
|
- Nguyên giá |
12,054,257,487 |
12,054,257,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-722,662,339 |
-799,607,415 |
-722,692,732 |
-779,303,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
480,004,200 |
1,152,898,983 |
1,320,816,291 |
1,439,354,873 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
480,004,200 |
1,152,898,983 |
1,320,816,291 |
1,439,354,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,532,688,333 |
8,532,688,333 |
9,864,034,800 |
9,864,034,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,556,577,352 |
-1,556,577,352 |
-225,230,885 |
-225,230,885 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
663,517,607 |
492,980,376 |
329,424,884 |
194,995,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
663,517,607 |
492,980,376 |
329,424,884 |
194,995,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
329,807,112,561 |
317,861,517,854 |
297,594,595,973 |
308,637,292,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,430,794,273 |
198,292,653,180 |
177,689,975,458 |
188,559,030,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,951,686,223 |
196,837,339,130 |
176,401,222,408 |
187,326,283,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,573,270,805 |
72,022,366,008 |
50,500,538,112 |
70,295,026,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,017,267,436 |
15,923,095,088 |
5,872,584,174 |
5,041,885,414 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,616,415,321 |
869,491,873 |
1,375,812,545 |
861,881,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
56,840,985 |
837,934,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
330,281,461 |
|
106,461,713 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,583,296,946 |
3,755,646,315 |
2,494,581,600 |
2,443,908,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,805,920,117 |
101,747,863,439 |
112,791,804,839 |
104,691,243,072 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,017,460,309 |
1,557,126,178 |
2,251,248,211 |
2,217,353,028 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,007,773,828 |
961,750,229 |
951,350,229 |
937,050,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,479,108,050 |
1,455,314,050 |
1,288,753,050 |
1,232,747,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,479,108,050 |
1,447,314,050 |
1,280,753,050 |
1,224,747,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,376,318,288 |
119,568,864,674 |
119,904,620,515 |
120,078,262,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,115,531,955 |
119,415,737,916 |
119,895,039,857 |
119,925,135,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
528,414,848 |
828,620,809 |
1,307,922,750 |
1,338,018,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
271,638,331 |
731,867,205 |
828,620,809 |
1,235,774,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
256,776,517 |
96,753,604 |
479,301,941 |
102,243,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
260,786,333 |
153,126,758 |
9,580,658 |
153,126,758 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
260,786,333 |
153,126,758 |
9,580,658 |
153,126,758 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
329,807,112,561 |
317,861,517,854 |
297,594,595,973 |
308,637,292,334 |
|