MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,409,415,658 256,185,663,030 228,670,366,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,024,880,714 29,548,258,178 7,122,424,389
1. Tiền 15,024,880,714 29,548,258,178 7,122,424,389
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,003,860,222 38,204,689,570 30,685,661,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,940,330,595 29,616,828,909 27,666,699,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,790,307,741 4,810,373,620 893,475,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,864,475,297 5,852,258,865 5,334,357,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,591,253,411 -2,074,771,824 -3,208,870,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,659,114,917 188,157,882,635 175,042,201,842
1. Hàng tồn kho 150,659,114,917 188,402,808,056 175,279,526,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -244,925,421 -237,324,695
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,721,559,805 274,832,647 820,079,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 492,907,716 252,150,391 820,079,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,729,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,071,362 22,682,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,185,851,566
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,008,841,003 41,582,476,696 37,491,647,446
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,900,000 24,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,900,000 24,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,587,607,510 30,049,664,357 25,559,069,356
1. Tài sản cố định hữu hình 23,468,407,584 19,450,119,602 15,185,969,351
- Nguyên giá 87,849,731,692 87,044,871,238 77,117,109,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,381,324,108 -67,594,751,636 -61,931,140,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,414,273,868 10,599,544,755 10,373,100,005
- Nguyên giá 11,690,959,919 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,686,051 -722,692,732 -949,137,482
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,320,816,291 921,747,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 704,926,058 1,320,816,291 921,747,074
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,139,739,833 9,864,034,800 10,089,265,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,949,525,852 -225,230,885
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 281,493,660 323,061,248 896,665,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,314,586 323,061,248 896,665,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 291,418,256,661 297,768,139,726 266,162,014,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,499,535,040 177,729,472,291 145,224,647,598
I. Nợ ngắn hạn 203,966,511,588 176,440,719,241 144,443,274,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,432,090,819 50,471,038,112 29,400,611,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,883,995,102 5,872,584,174 2,826,516,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,584,713,907 1,375,812,545 934,854,630
4. Phải trả người lao động 590,549,291 32,300,936 1,142,091,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 236,555,866 106,461,713 304,676,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,494,581,600 1,905,699,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,885,341,721 104,499,404,369
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,228,139,775 2,251,248,211 2,392,669,877
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,067,421,160 951,350,229 1,036,750,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 533,023,452 1,288,753,050 781,373,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,280,753,050 773,373,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 525,023,452
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,918,721,621 120,038,667,435 120,937,366,481
I. Vốn chủ sở hữu 86,918,721,621 119,849,654,152 120,891,899,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,268,427,273 1,268,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,536,031,787 1,262,537,045 2,304,782,191
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,864,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,296,401,247
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 189,013,283 45,467,183
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 189,013,283 45,467,183
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 291,418,256,661 297,768,139,726 266,162,014,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.