TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
247,409,415,658 |
|
256,185,663,030 |
228,670,366,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,024,880,714 |
|
29,548,258,178 |
7,122,424,389 |
|
1. Tiền |
15,024,880,714 |
|
29,548,258,178 |
7,122,424,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,003,860,222 |
|
38,204,689,570 |
30,685,661,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,940,330,595 |
|
29,616,828,909 |
27,666,699,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,790,307,741 |
|
4,810,373,620 |
893,475,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,864,475,297 |
|
5,852,258,865 |
5,334,357,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,591,253,411 |
|
-2,074,771,824 |
-3,208,870,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,659,114,917 |
|
188,157,882,635 |
175,042,201,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,659,114,917 |
|
188,402,808,056 |
175,279,526,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-244,925,421 |
-237,324,695 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,721,559,805 |
|
274,832,647 |
820,079,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
492,907,716 |
|
252,150,391 |
820,079,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,729,161 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,071,362 |
|
22,682,256 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,185,851,566 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,008,841,003 |
|
41,582,476,696 |
37,491,647,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24,900,000 |
24,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,587,607,510 |
|
30,049,664,357 |
25,559,069,356 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,468,407,584 |
|
19,450,119,602 |
15,185,969,351 |
|
- Nguyên giá |
87,849,731,692 |
|
87,044,871,238 |
77,117,109,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,381,324,108 |
|
-67,594,751,636 |
-61,931,140,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,414,273,868 |
|
10,599,544,755 |
10,373,100,005 |
|
- Nguyên giá |
11,690,959,919 |
|
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,686,051 |
|
-722,692,732 |
-949,137,482 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,320,816,291 |
921,747,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
704,926,058 |
|
1,320,816,291 |
921,747,074 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,139,739,833 |
|
9,864,034,800 |
10,089,265,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,089,265,685 |
|
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,949,525,852 |
|
-225,230,885 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
281,493,660 |
|
323,061,248 |
896,665,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,314,586 |
|
323,061,248 |
896,665,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
291,418,256,661 |
|
297,768,139,726 |
266,162,014,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,499,535,040 |
|
177,729,472,291 |
145,224,647,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,966,511,588 |
|
176,440,719,241 |
144,443,274,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,432,090,819 |
|
50,471,038,112 |
29,400,611,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,883,995,102 |
|
5,872,584,174 |
2,826,516,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,584,713,907 |
|
1,375,812,545 |
934,854,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
590,549,291 |
|
32,300,936 |
1,142,091,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
236,555,866 |
|
106,461,713 |
304,676,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,494,581,600 |
1,905,699,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112,885,341,721 |
104,499,404,369 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,228,139,775 |
|
2,251,248,211 |
2,392,669,877 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,067,421,160 |
|
951,350,229 |
1,036,750,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
533,023,452 |
|
1,288,753,050 |
781,373,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
|
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,280,753,050 |
773,373,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
525,023,452 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,918,721,621 |
|
120,038,667,435 |
120,937,366,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,918,721,621 |
|
119,849,654,152 |
120,891,899,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,730,000,000 |
|
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,536,031,787 |
|
1,262,537,045 |
2,304,782,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33,864,202 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,296,401,247 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
189,013,283 |
45,467,183 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
189,013,283 |
45,467,183 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
291,418,256,661 |
|
297,768,139,726 |
266,162,014,079 |
|