1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,601,000,587 |
361,927,820,720 |
183,876,258,769 |
112,328,745,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
263,636 |
|
97,246,303 |
13,290,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,600,736,951 |
361,927,820,720 |
183,779,012,466 |
112,315,455,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,047,770,828 |
321,489,878,804 |
147,436,680,543 |
84,108,350,787 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,552,966,123 |
40,437,941,916 |
36,342,331,923 |
28,207,104,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,139,637,753 |
4,521,167,710 |
904,644,013 |
1,731,628,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
400,932,452 |
2,138,681,761 |
508,716,925 |
1,824,690,382 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
397,618,551 |
406,325,292 |
498,539,545 |
1,990,845,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-17,659,045 |
|
-1,611,148 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,220,939,907 |
9,832,248,092 |
9,940,652,375 |
7,087,359,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,032,602,258 |
17,283,156,572 |
13,465,584,830 |
9,909,104,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,038,129,259 |
15,687,364,156 |
13,332,021,806 |
11,115,967,684 |
|
12. Thu nhập khác |
429,699,948 |
89,439,187 |
147,924,465 |
250,134,488 |
|
13. Chi phí khác |
65,085,348 |
182,918,144 |
1,070,000 |
482,316,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,614,600 |
-93,478,957 |
146,854,465 |
-232,181,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,402,743,859 |
15,593,885,199 |
13,478,876,271 |
10,883,785,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,939,055,558 |
2,954,375,257 |
3,263,650,070 |
2,366,351,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,297,726 |
19,297,724 |
13,829,318 |
13,829,318 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,444,390,575 |
12,620,212,218 |
10,201,396,883 |
8,503,605,424 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,710,926,810 |
12,874,759,387 |
10,370,623,331 |
8,478,878,424 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-266,536,235 |
-254,547,169 |
-169,226,448 |
24,727,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
254 |
205 |
168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|