1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,985,752,410 |
52,677,725,333 |
98,891,533,156 |
92,619,325,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,985,752,410 |
52,677,725,333 |
98,891,533,156 |
92,619,325,824 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,419,318,725 |
41,813,948,246 |
74,455,452,826 |
71,061,168,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,566,433,685 |
10,863,777,087 |
24,436,080,330 |
21,558,156,847 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,331,692,694 |
2,001,503,243 |
2,362,305,742 |
1,913,059,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
-851,268,151 |
98,587,650 |
649,797,524 |
718,601,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
278,524,576 |
90,278,714 |
398,912,707 |
653,575,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-372,694,858 |
-2,734,668 |
-443,276 |
-5,167,096 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-8,490,525,281 |
-1,925,689,598 |
12,037,684,993 |
9,460,815,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,793,878,012 |
13,843,874,152 |
9,651,709,537 |
12,107,823,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,073,346,941 |
845,773,458 |
4,458,750,742 |
1,178,808,567 |
|
12. Thu nhập khác |
874,135,187 |
185,080,970 |
18,721,696 |
150,330,267 |
|
13. Chi phí khác |
-5,177,861,970 |
101,247,479 |
1,637,349 |
97,388,897 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,051,997,157 |
83,833,491 |
17,084,347 |
52,941,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,125,344,098 |
929,606,949 |
4,475,835,089 |
1,231,749,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,706,533,780 |
694,700,469 |
926,963,054 |
579,802,303 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
471,248,446 |
127,205,798 |
-390,866,513 |
181,393,100 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,947,561,872 |
107,700,682 |
3,939,738,548 |
470,554,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,631,551,171 |
406,176,053 |
4,382,507,401 |
500,238,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
316,010,701 |
-298,475,371 |
-442,768,853 |
-29,683,801 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
223 |
08 |
86 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|