MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,382,096,357 118,985,752,410 52,677,725,333 98,891,533,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,382,096,357 118,985,752,410 52,677,725,333 98,891,533,156
4. Giá vốn hàng bán 105,871,500,619 94,419,318,725 41,813,948,246 74,455,452,826
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,510,595,738 24,566,433,685 10,863,777,087 24,436,080,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,224,551,910 7,331,692,694 2,001,503,243 2,362,305,742
7. Chi phí tài chính 581,800,629 -851,268,151 98,587,650 649,797,524
- Trong đó: Chi phí lãi vay 571,139,968 278,524,576 90,278,714 398,912,707
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -10,403,326 -372,694,858 -2,734,668 -443,276
9. Chi phí bán hàng 3,576,587,709 -8,490,525,281 -1,925,689,598 12,037,684,993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,299,056,713 33,793,878,012 13,843,874,152 9,651,709,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,267,299,271 7,073,346,941 845,773,458 4,458,750,742
12. Thu nhập khác 1,733,052,994 874,135,187 185,080,970 18,721,696
13. Chi phí khác 514,482,292 -5,177,861,970 101,247,479 1,637,349
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,218,570,702 6,051,997,157 83,833,491 17,084,347
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,485,869,973 13,125,344,098 929,606,949 4,475,835,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,489,588,780 1,706,533,780 694,700,469 926,963,054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79,890,393 471,248,446 127,205,798 -390,866,513
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,916,390,800 10,947,561,872 107,700,682 3,939,738,548
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,083,161,577 10,631,551,171 406,176,053 4,382,507,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -166,770,777 316,010,701 -298,475,371 -442,768,853
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 178 223 08 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.