TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
815,261,510,012 |
1,206,093,124,199 |
1,125,235,154,049 |
1,060,106,003,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,964,118,164 |
305,194,698,884 |
176,742,327,049 |
195,398,543,483 |
|
1. Tiền |
22,584,118,164 |
288,814,698,884 |
166,362,327,049 |
194,398,543,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,380,000,000 |
16,380,000,000 |
10,380,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,112,295,740 |
23,922,295,740 |
24,274,077,269 |
28,936,781,529 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,257,295,740 |
67,295,740 |
67,295,740 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,855,000,000 |
23,855,000,000 |
24,206,781,529 |
28,936,781,529 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
524,094,296,240 |
643,494,328,450 |
755,871,081,717 |
667,354,940,978 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,866,468,933 |
544,917,216,320 |
633,330,409,440 |
559,138,008,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,267,557,251 |
87,833,842,603 |
114,424,340,907 |
106,513,629,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,742,000,000 |
18,842,000,000 |
18,842,000,000 |
14,192,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,360,216,393 |
30,043,215,864 |
28,543,782,804 |
23,380,754,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,141,946,337 |
-38,141,946,337 |
-39,269,451,434 |
-35,869,451,434 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,612,455,248 |
232,086,855,136 |
167,111,466,794 |
167,276,207,519 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,612,455,248 |
232,086,855,136 |
167,111,466,794 |
167,276,207,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,478,344,620 |
1,394,945,989 |
1,236,201,220 |
1,139,529,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
684,702,611 |
570,526,862 |
367,478,107 |
337,603,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
793,642,009 |
800,687,938 |
844,991,924 |
801,925,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,731,189 |
23,731,189 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,415,836,244 |
292,342,684,894 |
302,207,097,826 |
302,941,378,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,300,394,012 |
66,946,209,284 |
64,546,796,472 |
63,770,158,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,394,833,031 |
64,217,613,459 |
61,995,165,803 |
61,395,492,775 |
|
- Nguyên giá |
181,853,407,032 |
183,196,233,398 |
183,226,687,943 |
183,524,246,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,458,574,001 |
-118,978,619,939 |
-121,231,522,140 |
-122,128,753,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,905,560,981 |
2,728,595,825 |
2,551,630,669 |
2,374,665,513 |
|
- Nguyên giá |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,927,781,276 |
-5,104,746,432 |
-5,281,711,588 |
-5,458,676,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
|
- Nguyên giá |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
213,616,470,446 |
213,155,316,939 |
225,630,256,540 |
227,041,120,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,598,292,951 |
97,580,633,906 |
97,580,633,907 |
97,579,022,759 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
135,832,688,057 |
137,218,792,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,339,570,962 |
-7,783,065,424 |
-7,783,065,424 |
-7,756,695,114 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,032,381,253 |
3,774,568,138 |
3,563,454,281 |
3,663,509,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,673,762,810 |
3,435,247,419 |
3,237,962,880 |
3,351,847,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
358,618,443 |
339,320,719 |
325,491,401 |
311,662,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,108,677,346,256 |
1,498,435,809,093 |
1,427,442,251,875 |
1,363,047,381,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,846,498,119 |
644,984,748,738 |
563,448,300,189 |
492,109,824,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,654,969,019 |
635,811,972,056 |
553,306,695,692 |
481,355,520,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,958,227,739 |
282,417,078,702 |
85,039,800,977 |
77,505,241,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,869,676,320 |
241,079,125,171 |
240,491,834,264 |
220,626,846,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,652,750,759 |
10,527,883,409 |
9,206,566,624 |
8,277,868,134 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,253,025,378 |
7,593,356,384 |
4,118,602,136 |
3,660,890,830 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
543,937,837 |
5,953,012,165 |
12,464,921,549 |
11,439,118,728 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,743,941 |
662,758,335 |
284,888,028 |
31,764,465 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,761,225,900 |
19,694,403,077 |
23,001,996,003 |
22,841,315,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,899,250,190 |
63,238,059,999 |
173,864,711,561 |
130,391,728,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
333,118,777 |
798,275,172 |
1,050,674,908 |
1,372,372,321 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,329,012,178 |
3,848,019,642 |
3,782,699,642 |
5,208,373,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,191,529,100 |
9,172,776,682 |
10,141,604,497 |
10,754,303,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,603,790,400 |
1,603,790,400 |
1,533,360,400 |
1,341,071,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,892,305,841 |
5,791,188,423 |
6,400,077,763 |
7,006,634,804 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,695,432,859 |
1,777,797,859 |
2,208,166,334 |
2,406,597,759 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
840,830,848,137 |
853,451,060,355 |
863,993,951,686 |
870,937,557,109 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
840,830,848,137 |
853,451,060,355 |
863,993,951,686 |
870,937,557,109 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,577 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,745,493,928 |
201,620,253,316 |
211,832,977,995 |
218,751,856,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,085,795,521 |
31,960,554,909 |
10,370,623,331 |
18,849,501,754 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
169,659,698,407 |
169,659,698,407 |
201,462,354,664 |
199,902,354,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,864,993,452 |
10,610,446,283 |
10,940,612,935 |
10,965,339,936 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,108,677,346,256 |
1,498,435,809,093 |
1,427,442,251,875 |
1,363,047,381,324 |
|