MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 815,261,510,012 1,206,093,124,199 1,125,235,154,049 1,060,106,003,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,964,118,164 305,194,698,884 176,742,327,049 195,398,543,483
1. Tiền 22,584,118,164 288,814,698,884 166,362,327,049 194,398,543,483
2. Các khoản tương đương tiền 28,380,000,000 16,380,000,000 10,380,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,112,295,740 23,922,295,740 24,274,077,269 28,936,781,529
1. Chứng khoán kinh doanh 4,257,295,740 67,295,740 67,295,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,855,000,000 23,855,000,000 24,206,781,529 28,936,781,529
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 524,094,296,240 643,494,328,450 755,871,081,717 667,354,940,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,866,468,933 544,917,216,320 633,330,409,440 559,138,008,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,267,557,251 87,833,842,603 114,424,340,907 106,513,629,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,742,000,000 18,842,000,000 18,842,000,000 14,192,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,360,216,393 30,043,215,864 28,543,782,804 23,380,754,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,141,946,337 -38,141,946,337 -39,269,451,434 -35,869,451,434
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,612,455,248 232,086,855,136 167,111,466,794 167,276,207,519
1. Hàng tồn kho 210,612,455,248 232,086,855,136 167,111,466,794 167,276,207,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,478,344,620 1,394,945,989 1,236,201,220 1,139,529,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 684,702,611 570,526,862 367,478,107 337,603,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 793,642,009 800,687,938 844,991,924 801,925,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,731,189 23,731,189
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,415,836,244 292,342,684,894 302,207,097,826 302,941,378,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,700,000 181,700,000 181,700,000 181,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,700,000 181,700,000 181,700,000 181,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,300,394,012 66,946,209,284 64,546,796,472 63,770,158,288
1. Tài sản cố định hữu hình 65,394,833,031 64,217,613,459 61,995,165,803 61,395,492,775
- Nguyên giá 181,853,407,032 183,196,233,398 183,226,687,943 183,524,246,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,458,574,001 -118,978,619,939 -121,231,522,140 -122,128,753,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,905,560,981 2,728,595,825 2,551,630,669 2,374,665,513
- Nguyên giá 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257 7,833,342,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,927,781,276 -5,104,746,432 -5,281,711,588 -5,458,676,744
III. Bất động sản đầu tư 8,038,288,648 8,038,288,648 8,038,288,648 8,038,288,648
- Nguyên giá 10,190,534,149 10,190,534,149 10,190,534,149 10,190,534,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,152,245,501 -2,152,245,501 -2,152,245,501 -2,152,245,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,601,885 246,601,885 246,601,885 246,601,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,601,885 246,601,885 246,601,885 246,601,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,616,470,446 213,155,316,939 225,630,256,540 227,041,120,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 97,598,292,951 97,580,633,906 97,580,633,907 97,579,022,759
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 123,357,748,457 123,357,748,457 135,832,688,057 137,218,792,457
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,339,570,962 -7,783,065,424 -7,783,065,424 -7,756,695,114
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,032,381,253 3,774,568,138 3,563,454,281 3,663,509,273
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,673,762,810 3,435,247,419 3,237,962,880 3,351,847,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 358,618,443 339,320,719 325,491,401 311,662,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,108,677,346,256 1,498,435,809,093 1,427,442,251,875 1,363,047,381,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,846,498,119 644,984,748,738 563,448,300,189 492,109,824,215
I. Nợ ngắn hạn 238,654,969,019 635,811,972,056 553,306,695,692 481,355,520,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 132,958,227,739 282,417,078,702 85,039,800,977 77,505,241,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,869,676,320 241,079,125,171 240,491,834,264 220,626,846,376
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,652,750,759 10,527,883,409 9,206,566,624 8,277,868,134
4. Phải trả người lao động 4,253,025,378 7,593,356,384 4,118,602,136 3,660,890,830
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 543,937,837 5,953,012,165 12,464,921,549 11,439,118,728
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 54,743,941 662,758,335 284,888,028 31,764,465
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,761,225,900 19,694,403,077 23,001,996,003 22,841,315,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,899,250,190 63,238,059,999 173,864,711,561 130,391,728,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 333,118,777 798,275,172 1,050,674,908 1,372,372,321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,329,012,178 3,848,019,642 3,782,699,642 5,208,373,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,191,529,100 9,172,776,682 10,141,604,497 10,754,303,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,603,790,400 1,603,790,400 1,533,360,400 1,341,071,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,892,305,841 5,791,188,423 6,400,077,763 7,006,634,804
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,695,432,859 1,777,797,859 2,208,166,334 2,406,597,759
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 840,830,848,137 853,451,060,355 863,993,951,686 870,937,557,109
I. Vốn chủ sở hữu 840,830,848,137 853,451,060,355 863,993,951,686 870,937,557,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820 -3,349,334,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,410,255,577 41,410,255,576 41,410,255,576 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,745,493,928 201,620,253,316 211,832,977,995 218,751,856,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,085,795,521 31,960,554,909 10,370,623,331 18,849,501,754
- LNST chưa phân phối kỳ này 169,659,698,407 169,659,698,407 201,462,354,664 199,902,354,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,864,993,452 10,610,446,283 10,940,612,935 10,965,339,936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,108,677,346,256 1,498,435,809,093 1,427,442,251,875 1,363,047,381,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.