TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,112,489,361,460 |
958,371,141,547 |
918,280,736,083 |
815,261,510,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,073,704,656 |
54,910,243,457 |
56,997,978,133 |
50,964,118,164 |
|
1. Tiền |
33,114,492,095 |
24,935,135,127 |
29,454,579,888 |
22,584,118,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,959,212,561 |
29,975,108,330 |
27,543,398,245 |
28,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,912,295,740 |
20,912,295,740 |
23,112,295,740 |
28,112,295,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,257,295,740 |
4,257,295,740 |
4,257,295,740 |
4,257,295,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,655,000,000 |
16,655,000,000 |
18,855,000,000 |
23,855,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
835,784,656,333 |
628,261,530,576 |
583,682,325,653 |
524,094,296,240 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
700,806,066,617 |
499,394,890,016 |
479,559,874,991 |
395,866,468,933 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,208,328,184 |
97,309,986,095 |
91,548,145,363 |
105,267,557,251 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,642,000,000 |
22,992,000,000 |
22,992,000,000 |
21,742,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,204,585,333 |
34,200,437,771 |
27,724,251,636 |
39,360,216,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,076,323,801 |
-25,635,783,306 |
-38,141,946,337 |
-38,141,946,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,602,838,433 |
252,477,204,200 |
252,760,456,476 |
210,612,455,248 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,602,838,433 |
252,477,204,200 |
252,760,456,476 |
210,612,455,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,115,866,298 |
1,809,867,574 |
1,727,680,081 |
1,478,344,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,664,205 |
1,078,418,568 |
980,783,219 |
684,702,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
821,202,093 |
731,449,006 |
746,896,862 |
793,642,009 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,570,610,476 |
299,623,223,615 |
296,482,753,004 |
293,415,836,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
181,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,023,827,337 |
78,617,645,801 |
71,001,409,033 |
68,300,394,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,598,222,955 |
75,511,828,686 |
67,918,882,896 |
65,394,833,031 |
|
- Nguyên giá |
189,679,783,791 |
190,528,857,760 |
181,659,573,397 |
181,853,407,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,081,560,836 |
-115,017,029,074 |
-113,740,690,501 |
-116,458,574,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,425,604,382 |
3,105,817,115 |
3,082,526,137 |
2,905,560,981 |
|
- Nguyên giá |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
7,833,342,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,407,737,875 |
-4,727,525,142 |
-4,750,816,120 |
-4,927,781,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,439,124,331 |
2,439,124,331 |
8,038,288,648 |
8,038,288,648 |
|
- Nguyên giá |
2,439,124,331 |
2,439,124,331 |
10,190,534,149 |
10,190,534,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,152,245,501 |
-2,152,245,501 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
341,791,885 |
341,791,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
341,791,885 |
341,791,885 |
246,601,885 |
246,601,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
214,095,755,064 |
214,300,712,759 |
213,616,470,446 |
213,616,470,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,871,303,215 |
97,621,371,027 |
97,598,292,951 |
97,598,292,951 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
123,357,748,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,133,296,608 |
-6,678,406,725 |
-7,339,570,962 |
-7,339,570,962 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,488,411,859 |
3,742,248,839 |
3,398,282,992 |
3,032,381,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,987,786,493 |
3,256,072,173 |
3,020,366,823 |
2,673,762,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
500,625,366 |
486,176,666 |
377,916,169 |
358,618,443 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,414,059,971,936 |
1,257,994,365,162 |
1,214,763,489,087 |
1,108,677,346,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
590,095,209,301 |
430,010,630,100 |
378,377,031,525 |
267,846,498,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
563,227,957,877 |
402,207,565,591 |
349,815,808,226 |
238,654,969,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
436,635,220,282 |
290,585,020,259 |
229,740,280,958 |
132,958,227,739 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,202,309,481 |
50,879,262,935 |
41,009,686,048 |
61,869,676,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,242,922,363 |
3,400,856,116 |
10,321,015,794 |
4,652,750,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,306,366,193 |
3,334,907,812 |
3,914,533,200 |
4,253,025,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
875,182,081 |
263,474,538 |
760,686,835 |
543,937,837 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
694,256,833 |
1,742,387,534 |
1,467,570,958 |
54,743,941 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,737,372,893 |
10,201,755,790 |
37,752,499,542 |
3,761,225,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,689,365,010 |
38,004,722,606 |
19,874,729,330 |
25,899,250,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
613,885,213 |
606,652,773 |
401,039,833 |
333,118,777 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,231,077,528 |
3,188,525,228 |
4,573,765,728 |
4,329,012,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,867,251,424 |
27,803,064,509 |
28,561,223,299 |
29,191,529,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,528,812,400 |
1,403,812,400 |
1,603,790,400 |
1,603,790,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,358,025,745 |
24,418,838,830 |
25,262,000,040 |
25,892,305,841 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,980,413,279 |
1,980,413,279 |
1,695,432,859 |
1,695,432,859 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
823,964,762,635 |
827,983,735,062 |
836,386,457,562 |
840,830,848,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
823,964,762,635 |
827,983,735,062 |
836,386,457,562 |
840,830,848,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,410,255,576 |
41,410,255,577 |
41,410,255,576 |
41,410,255,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,445,521,353 |
175,424,730,343 |
184,034,567,118 |
188,745,493,928 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,364,362,171 |
4,216,714,663 |
14,374,868,711 |
19,085,795,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
141,081,159,182 |
171,208,015,680 |
169,659,698,407 |
169,659,698,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,298,880,525 |
11,338,643,962 |
11,131,529,687 |
10,864,993,452 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,414,059,971,936 |
1,257,994,365,162 |
1,214,763,489,087 |
1,108,677,346,256 |
|