MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 768,877,823,774 696,376,190,032 742,375,286,899 720,280,896,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,707,069,113 158,088,866,887 86,049,894,421 73,968,310,820
1. Tiền 46,307,069,113 19,888,866,887 15,849,894,421 12,268,310,820
2. Các khoản tương đương tiền 107,400,000,000 138,200,000,000 70,200,000,000 61,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,567,295,740 31,067,295,740 52,867,295,740 60,867,295,740
1. Chứng khoán kinh doanh 67,295,740 30,067,295,740 30,067,295,740 20,067,295,740
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,500,000,000 1,000,000,000 22,800,000,000 40,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,957,673,693 291,907,961,883 407,976,825,987 394,851,111,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 316,817,127,555 211,145,750,262 238,425,219,302 253,851,857,648
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,050,278,239 38,161,829,704 139,150,216,520 103,641,233,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28,286,650,000 24,186,650,000 16,600,000,000 16,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,772,251,186 45,382,365,204 40,770,023,452 48,226,653,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,968,633,287 -26,968,633,287 -26,968,633,287 -26,968,633,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 197,328,377,409 210,739,524,955 194,153,325,341 187,609,437,212
1. Hàng tồn kho 197,328,377,409 210,739,524,955 194,153,325,341 187,609,437,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,317,407,819 4,572,540,567 1,327,945,410 2,984,740,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 579,406,213 460,454,817 493,118,630 2,049,019,758
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,738,001,606 4,112,085,750 834,826,780 935,721,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 287,911,869,852 282,210,531,061 255,013,485,941 282,624,886,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,917,664,544 39,917,664,544 17,001,812,044 17,001,812,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 39,725,672,044 39,725,672,044 16,808,672,044 16,808,672,044
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 191,992,500 191,992,500 193,140,000 193,140,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,293,445,343 104,864,237,937 100,614,337,210 96,796,319,636
1. Tài sản cố định hữu hình 103,936,532,833 101,165,090,095 95,496,759,950 91,942,329,354
- Nguyên giá 191,279,706,908 191,580,224,391 187,035,216,284 180,690,845,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,343,174,075 -90,415,134,296 -91,538,456,334 -88,748,515,772
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,356,912,510 3,699,147,842 5,117,577,260 4,853,990,282
- Nguyên giá 13,941,282,381 13,941,282,381 13,188,127,657 11,954,513,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,584,369,871 -10,242,134,539 -8,070,550,397 -7,100,523,394
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 341,791,885 341,791,885 341,791,885 1,951,033,026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 341,791,885 341,791,885 341,791,885 1,951,033,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,231,258,000 135,148,939,360 134,953,969,967 165,090,469,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,852,970,129 5,850,235,461 5,849,792,185 5,844,625,089
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,768,815,457 134,793,748,457 134,793,748,457 164,930,248,457
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,390,527,586 -5,495,044,558 -5,689,570,675 -5,684,403,579
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,127,710,080 1,937,897,335 2,101,574,835 1,785,251,873
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,069,560,860 1,006,953,912 779,764,899 644,835,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,058,149,220 930,943,423 1,321,809,936 1,140,416,836
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,056,789,693,626 978,586,721,093 997,388,772,840 1,002,905,782,856
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 262,852,348,281 186,491,562,958 210,613,321,123 216,149,557,556
I. Nợ ngắn hạn 177,015,596,275 129,914,566,617 151,374,409,202 155,126,678,661
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,582,173,571 53,191,434,502 51,620,289,147 34,630,744,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,021,227,760 13,240,009,130 17,680,292,672 12,464,504,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,553,155,108 1,561,280,782 1,869,107,687 1,329,033,533
4. Phải trả người lao động 5,178,475,212 255,835,548 4,306,768,770 4,503,427,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,466,299,761 2,410,596,930 2,405,351,239 2,663,187,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 290,176,000 72,544,000 400,959,945 368,598,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,480,236,083 10,710,707,545 6,911,020,669 5,950,098,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,532,810,451 39,676,806,538 54,664,657,005 84,636,855,096
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 557,831,956 4,156,598,164 3,049,533,590 1,506,636,001
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,353,210,373 4,638,753,478 8,466,428,478 7,073,593,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,836,752,006 56,576,996,341 59,238,911,921 61,022,878,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,346,609,549 56,576,996,341 58,452,981,487 60,236,948,461
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,490,142,457 785,930,434 785,930,434
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,937,345,345 792,095,158,135 786,775,451,717 786,756,225,300
I. Vốn chủ sở hữu 793,937,345,345 792,095,158,135 786,775,451,717 786,756,225,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000 509,282,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 509,282,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000 88,677,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -236,900,000 -236,900,000 -3,349,334,820 -3,349,334,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,410,255,576 37,410,255,577 41,410,255,576 41,410,255,576
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 141,570,998,017 141,640,495,081 138,023,002,482 136,712,382,044
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,169,303,164 406,176,053 4,788,683,454 5,288,921,789
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,401,694,853 141,234,319,028 133,234,319,028 131,423,460,255
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,033,551,752 10,121,867,477 7,532,088,479 8,823,482,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,056,789,693,626 978,586,721,093 997,388,772,840 1,002,905,782,856
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.