TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
768,877,823,774 |
696,376,190,032 |
742,375,286,899 |
720,280,896,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,707,069,113 |
158,088,866,887 |
86,049,894,421 |
73,968,310,820 |
|
1. Tiền |
46,307,069,113 |
19,888,866,887 |
15,849,894,421 |
12,268,310,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
107,400,000,000 |
138,200,000,000 |
70,200,000,000 |
61,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,567,295,740 |
31,067,295,740 |
52,867,295,740 |
60,867,295,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,295,740 |
30,067,295,740 |
30,067,295,740 |
20,067,295,740 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,500,000,000 |
1,000,000,000 |
22,800,000,000 |
40,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
394,957,673,693 |
291,907,961,883 |
407,976,825,987 |
394,851,111,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
316,817,127,555 |
211,145,750,262 |
238,425,219,302 |
253,851,857,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,050,278,239 |
38,161,829,704 |
139,150,216,520 |
103,641,233,699 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,286,650,000 |
24,186,650,000 |
16,600,000,000 |
16,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,772,251,186 |
45,382,365,204 |
40,770,023,452 |
48,226,653,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,968,633,287 |
-26,968,633,287 |
-26,968,633,287 |
-26,968,633,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,328,377,409 |
210,739,524,955 |
194,153,325,341 |
187,609,437,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,328,377,409 |
210,739,524,955 |
194,153,325,341 |
187,609,437,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,317,407,819 |
4,572,540,567 |
1,327,945,410 |
2,984,740,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
579,406,213 |
460,454,817 |
493,118,630 |
2,049,019,758 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,738,001,606 |
4,112,085,750 |
834,826,780 |
935,721,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
287,911,869,852 |
282,210,531,061 |
255,013,485,941 |
282,624,886,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,917,664,544 |
39,917,664,544 |
17,001,812,044 |
17,001,812,044 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
39,725,672,044 |
39,725,672,044 |
16,808,672,044 |
16,808,672,044 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
191,992,500 |
191,992,500 |
193,140,000 |
193,140,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,293,445,343 |
104,864,237,937 |
100,614,337,210 |
96,796,319,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
103,936,532,833 |
101,165,090,095 |
95,496,759,950 |
91,942,329,354 |
|
- Nguyên giá |
191,279,706,908 |
191,580,224,391 |
187,035,216,284 |
180,690,845,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,343,174,075 |
-90,415,134,296 |
-91,538,456,334 |
-88,748,515,772 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,356,912,510 |
3,699,147,842 |
5,117,577,260 |
4,853,990,282 |
|
- Nguyên giá |
13,941,282,381 |
13,941,282,381 |
13,188,127,657 |
11,954,513,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,584,369,871 |
-10,242,134,539 |
-8,070,550,397 |
-7,100,523,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
341,791,885 |
341,791,885 |
341,791,885 |
1,951,033,026 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
341,791,885 |
341,791,885 |
341,791,885 |
1,951,033,026 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,231,258,000 |
135,148,939,360 |
134,953,969,967 |
165,090,469,967 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,852,970,129 |
5,850,235,461 |
5,849,792,185 |
5,844,625,089 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,768,815,457 |
134,793,748,457 |
134,793,748,457 |
164,930,248,457 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,390,527,586 |
-5,495,044,558 |
-5,689,570,675 |
-5,684,403,579 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,127,710,080 |
1,937,897,335 |
2,101,574,835 |
1,785,251,873 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,069,560,860 |
1,006,953,912 |
779,764,899 |
644,835,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,058,149,220 |
930,943,423 |
1,321,809,936 |
1,140,416,836 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,056,789,693,626 |
978,586,721,093 |
997,388,772,840 |
1,002,905,782,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,852,348,281 |
186,491,562,958 |
210,613,321,123 |
216,149,557,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,015,596,275 |
129,914,566,617 |
151,374,409,202 |
155,126,678,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,582,173,571 |
53,191,434,502 |
51,620,289,147 |
34,630,744,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,021,227,760 |
13,240,009,130 |
17,680,292,672 |
12,464,504,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,553,155,108 |
1,561,280,782 |
1,869,107,687 |
1,329,033,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,178,475,212 |
255,835,548 |
4,306,768,770 |
4,503,427,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,466,299,761 |
2,410,596,930 |
2,405,351,239 |
2,663,187,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
290,176,000 |
72,544,000 |
400,959,945 |
368,598,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,480,236,083 |
10,710,707,545 |
6,911,020,669 |
5,950,098,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,532,810,451 |
39,676,806,538 |
54,664,657,005 |
84,636,855,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
557,831,956 |
4,156,598,164 |
3,049,533,590 |
1,506,636,001 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,353,210,373 |
4,638,753,478 |
8,466,428,478 |
7,073,593,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,836,752,006 |
56,576,996,341 |
59,238,911,921 |
61,022,878,895 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,346,609,549 |
56,576,996,341 |
58,452,981,487 |
60,236,948,461 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,490,142,457 |
|
785,930,434 |
785,930,434 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
793,937,345,345 |
792,095,158,135 |
786,775,451,717 |
786,756,225,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
793,937,345,345 |
792,095,158,135 |
786,775,451,717 |
786,756,225,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
509,282,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
509,282,430,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
88,677,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-236,900,000 |
-236,900,000 |
-3,349,334,820 |
-3,349,334,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,410,255,576 |
37,410,255,577 |
41,410,255,576 |
41,410,255,576 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,570,998,017 |
141,640,495,081 |
138,023,002,482 |
136,712,382,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,169,303,164 |
406,176,053 |
4,788,683,454 |
5,288,921,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,401,694,853 |
141,234,319,028 |
133,234,319,028 |
131,423,460,255 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,033,551,752 |
10,121,867,477 |
7,532,088,479 |
8,823,482,500 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,056,789,693,626 |
978,586,721,093 |
997,388,772,840 |
1,002,905,782,856 |
|