1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
140,889,910 |
730,818,529 |
4,455,038,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,386,188 |
84,441,539 |
15,961,404 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
130,503,722 |
646,376,990 |
4,439,077,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
537,964,991 |
1,180,897,960 |
4,340,517,783 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-407,461,269 |
-534,520,970 |
98,559,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,172,407,037 |
11,971,798,682 |
5,934,643,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,306,019,814 |
8,319,454,732 |
3,184,249,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,306,019,814 |
8,319,454,732 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
84,278,000 |
66,023,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,945,237,426 |
2,914,109,568 |
2,383,323,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,513,688,528 |
119,435,412 |
399,605,571 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
799,894,103 |
43,459,129 |
58,429,067 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-799,894,103 |
-43,459,129 |
-58,429,067 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
713,794,425 |
75,976,283 |
341,176,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
713,794,425 |
75,976,283 |
341,176,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
713,794,425 |
75,976,283 |
341,176,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|