MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,428,102,103 49,610,965,472 157,420,144,822 109,892,959,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,484,104,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,428,102,103 49,610,965,472 150,936,040,822 109,892,959,663
4. Giá vốn hàng bán 140,289,637,290 40,446,695,274 126,699,831,824 97,694,893,696
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,138,464,813 9,164,270,198 24,236,208,998 12,198,065,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,041,507,028 19,352,941,205 28,465,891,993 70,664,653,818
7. Chi phí tài chính 7,778,103,546 9,502,235,205 20,493,497,525 33,196,661,388
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,222,154,031 8,881,413,464 19,789,368,101 32,953,384,345
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,230,635,178 475,278,242 6,854,604,219 1,098,869,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,118,287,596 14,213,483,745 16,594,863,344 17,405,089,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,052,945,521 4,326,214,211 8,759,135,903 31,162,099,031
12. Thu nhập khác 15,330,206 485,473,309 566,194,680 525,240,033
13. Chi phí khác 152,642,423 754,337,102 587,904,830 661,858,293
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -137,312,217 -268,863,793 -21,710,150 -136,618,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,915,633,304 4,057,350,418 8,737,425,753 31,025,480,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,800,942,620 1,040,925,268 3,112,178,179 6,038,820,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 114,690,684 3,016,425,150 5,625,247,574 24,986,660,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,690,684 3,016,425,150 5,625,247,574 24,986,660,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 99 185 798
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 99 185 798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.