1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,428,102,103 |
49,610,965,472 |
157,420,144,822 |
109,892,959,663 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,484,104,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,428,102,103 |
49,610,965,472 |
150,936,040,822 |
109,892,959,663 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,289,637,290 |
40,446,695,274 |
126,699,831,824 |
97,694,893,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,138,464,813 |
9,164,270,198 |
24,236,208,998 |
12,198,065,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,041,507,028 |
19,352,941,205 |
28,465,891,993 |
70,664,653,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,778,103,546 |
9,502,235,205 |
20,493,497,525 |
33,196,661,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,222,154,031 |
8,881,413,464 |
19,789,368,101 |
32,953,384,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,230,635,178 |
475,278,242 |
6,854,604,219 |
1,098,869,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,118,287,596 |
14,213,483,745 |
16,594,863,344 |
17,405,089,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,052,945,521 |
4,326,214,211 |
8,759,135,903 |
31,162,099,031 |
|
12. Thu nhập khác |
15,330,206 |
485,473,309 |
566,194,680 |
525,240,033 |
|
13. Chi phí khác |
152,642,423 |
754,337,102 |
587,904,830 |
661,858,293 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,312,217 |
-268,863,793 |
-21,710,150 |
-136,618,260 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,915,633,304 |
4,057,350,418 |
8,737,425,753 |
31,025,480,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,800,942,620 |
1,040,925,268 |
3,112,178,179 |
6,038,820,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,690,684 |
3,016,425,150 |
5,625,247,574 |
24,986,660,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,690,684 |
3,016,425,150 |
5,625,247,574 |
24,986,660,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
99 |
185 |
798 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
99 |
185 |
798 |
|