TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,230,926,045,215 |
1,505,801,723,859 |
1,153,734,601,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,266,201,945 |
5,292,489,616 |
408,661,338 |
|
1. Tiền |
|
1,266,201,945 |
5,292,489,616 |
408,661,338 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,026,327,435,306 |
1,305,190,160,600 |
881,528,950,911 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,026,327,435,306 |
1,305,190,160,600 |
881,528,950,911 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
143,592,335,982 |
135,431,515,075 |
211,363,792,236 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
10,167,466,096 |
9,787,233,157 |
11,428,365,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
26,707,193,959 |
26,941,125,777 |
82,923,160,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
110,304,816,343 |
102,290,296,557 |
123,300,171,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,597,140,416 |
-3,597,140,416 |
-6,297,905,419 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
49,190,818,767 |
49,190,818,767 |
49,771,092,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
49,190,818,767 |
49,190,818,767 |
49,771,092,409 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,549,253,215 |
10,696,739,801 |
10,662,104,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
161,509,366 |
223,287,212 |
137,319,876 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,891,970,529 |
9,977,679,269 |
10,006,079,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
495,773,320 |
495,773,320 |
518,706,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
308,114,334,923 |
307,499,898,555 |
276,359,166,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
95,464,845,364 |
95,464,845,364 |
64,867,845,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
95,464,845,364 |
95,464,845,364 |
64,867,845,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
60,911,455,555 |
60,365,025,134 |
59,880,742,451 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,966,999,997 |
11,740,858,381 |
11,579,489,503 |
|
- Nguyên giá |
|
33,315,935,092 |
33,315,935,092 |
33,315,935,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,348,935,095 |
-21,575,076,711 |
-21,736,445,589 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
48,944,455,558 |
48,624,166,753 |
48,301,252,948 |
|
- Nguyên giá |
|
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
56,374,580,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,430,125,084 |
-7,750,413,889 |
-8,073,327,694 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
11,647,693,097 |
11,596,527,914 |
11,545,362,731 |
|
- Nguyên giá |
|
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
13,984,236,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,336,543,357 |
-2,387,708,540 |
-2,438,873,723 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
137,055,301,770 |
137,055,301,770 |
137,055,301,770 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
137,055,301,770 |
137,055,301,770 |
137,055,301,770 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
35,039,137 |
18,198,373 |
9,914,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
35,039,137 |
18,198,373 |
9,914,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,539,040,380,138 |
1,813,301,622,414 |
1,430,093,768,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,043,232,169,614 |
1,320,820,274,592 |
936,929,336,894 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
965,401,106,501 |
1,245,092,756,479 |
861,201,818,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,098,364,891 |
6,579,399,833 |
8,171,206,998 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
32,048,832,636 |
31,800,671,807 |
32,112,583,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,338,335,209 |
12,040,401,042 |
9,457,931,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,211,213,512 |
1,467,727,658 |
1,757,329,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
213,443,738 |
1,148,934,704 |
1,256,261,762 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
650,143,043,039 |
967,917,708,566 |
621,698,912,015 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
259,138,931,886 |
223,928,971,279 |
186,538,650,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
208,941,590 |
208,941,590 |
208,941,590 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
77,831,063,113 |
75,727,518,113 |
75,727,518,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
77,831,063,113 |
75,727,518,113 |
75,727,518,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
495,808,210,524 |
492,481,347,822 |
493,164,431,790 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
495,808,210,524 |
492,481,347,822 |
493,164,431,790 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
454,071,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
2,773,035,995 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
37,963,564,529 |
34,636,701,827 |
35,319,785,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,941,771,718 |
614,909,016 |
341,176,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
34,021,792,811 |
34,021,792,811 |
34,978,609,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,539,040,380,138 |
1,813,301,622,414 |
1,430,093,768,684 |
|