MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,230,926,045,215 1,505,801,723,859 1,153,734,601,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,266,201,945 5,292,489,616 408,661,338
1. Tiền 1,266,201,945 5,292,489,616 408,661,338
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,026,327,435,306 1,305,190,160,600 881,528,950,911
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,026,327,435,306 1,305,190,160,600 881,528,950,911
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,592,335,982 135,431,515,075 211,363,792,236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,167,466,096 9,787,233,157 11,428,365,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,707,193,959 26,941,125,777 82,923,160,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,304,816,343 102,290,296,557 123,300,171,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,597,140,416 -3,597,140,416 -6,297,905,419
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,190,818,767 49,190,818,767 49,771,092,409
1. Hàng tồn kho 49,190,818,767 49,190,818,767 49,771,092,409
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,549,253,215 10,696,739,801 10,662,104,965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 161,509,366 223,287,212 137,319,876
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,891,970,529 9,977,679,269 10,006,079,074
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 495,773,320 495,773,320 518,706,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,114,334,923 307,499,898,555 276,359,166,825
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,464,845,364 95,464,845,364 64,867,845,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,464,845,364 95,464,845,364 64,867,845,364
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,911,455,555 60,365,025,134 59,880,742,451
1. Tài sản cố định hữu hình 11,966,999,997 11,740,858,381 11,579,489,503
- Nguyên giá 33,315,935,092 33,315,935,092 33,315,935,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,348,935,095 -21,575,076,711 -21,736,445,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,944,455,558 48,624,166,753 48,301,252,948
- Nguyên giá 56,374,580,642 56,374,580,642 56,374,580,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,430,125,084 -7,750,413,889 -8,073,327,694
III. Bất động sản đầu tư 11,647,693,097 11,596,527,914 11,545,362,731
- Nguyên giá 13,984,236,454 13,984,236,454 13,984,236,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,336,543,357 -2,387,708,540 -2,438,873,723
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,055,301,770 137,055,301,770 137,055,301,770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,055,301,770 137,055,301,770 137,055,301,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,039,137 18,198,373 9,914,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,039,137 18,198,373 9,914,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,539,040,380,138 1,813,301,622,414 1,430,093,768,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,043,232,169,614 1,320,820,274,592 936,929,336,894
I. Nợ ngắn hạn 965,401,106,501 1,245,092,756,479 861,201,818,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,098,364,891 6,579,399,833 8,171,206,998
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,048,832,636 31,800,671,807 32,112,583,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,338,335,209 12,040,401,042 9,457,931,898
4. Phải trả người lao động 1,211,213,512 1,467,727,658 1,757,329,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,443,738 1,148,934,704 1,256,261,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 650,143,043,039 967,917,708,566 621,698,912,015
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 259,138,931,886 223,928,971,279 186,538,650,889
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 208,941,590 208,941,590 208,941,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,831,063,113 75,727,518,113 75,727,518,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,831,063,113 75,727,518,113 75,727,518,113
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 495,808,210,524 492,481,347,822 493,164,431,790
I. Vốn chủ sở hữu 495,808,210,524 492,481,347,822 493,164,431,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,071,610,000 454,071,610,000 454,071,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,071,610,000 454,071,610,000 454,071,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,773,035,995 2,773,035,995 2,773,035,995
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,963,564,529 34,636,701,827 35,319,785,795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,941,771,718 614,909,016 341,176,504
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,021,792,811 34,021,792,811 34,978,609,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,539,040,380,138 1,813,301,622,414 1,430,093,768,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.