1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,856,086,214 |
429,721,332,788 |
419,151,663,635 |
103,745,795,377 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
181,577,794 |
994,868,870 |
1,440,010,004 |
12,648,613,177 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,674,508,420 |
428,726,463,918 |
417,711,653,631 |
91,097,182,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,193,979,580 |
299,652,734,790 |
302,508,675,167 |
78,071,467,173 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,480,528,840 |
129,073,729,128 |
115,202,978,464 |
13,025,715,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
667,894,264 |
1,267,027,755 |
877,525,982 |
5,690,786,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
161,045,519 |
1,288,542,803 |
274,697,633 |
4,067,147,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
161,045,519 |
111,561,411 |
43,442,167 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
595,393,095 |
-65,650,977 |
402,171,831 |
-255,072,985 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,301,240,367 |
67,541,994,317 |
65,393,236,312 |
-33,632,155,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,000,585,965 |
32,290,089,957 |
27,152,263,208 |
25,078,161,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,280,944,348 |
29,154,478,829 |
23,662,479,124 |
22,948,275,064 |
|
12. Thu nhập khác |
21,419,369 |
12,033,969,267 |
9,179,866,040 |
841,012,335 |
|
13. Chi phí khác |
|
802,086 |
6,797,445,791 |
170,297,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,419,369 |
12,033,167,181 |
2,382,420,249 |
670,714,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,302,363,717 |
41,187,646,010 |
26,044,899,373 |
23,618,989,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
431,006,364 |
8,768,812,473 |
5,148,656,856 |
4,094,384,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
448,688,659 |
|
-539,527,376 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,871,357,353 |
31,970,144,878 |
20,896,242,517 |
20,064,132,793 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,909,725,735 |
32,081,547,933 |
20,922,048,263 |
19,619,648,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-38,368,382 |
-111,403,055 |
-25,805,746 |
444,484,042 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
2,139 |
1,395 |
1,308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|