1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,527,975,009 |
25,064,417,316 |
96,271,067,870 |
403,130,642,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,064,859,464 |
3,897,351,636 |
2,621,607,155 |
9,584,207,872 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,463,115,545 |
21,167,065,680 |
93,649,460,715 |
393,546,434,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,296,782,393 |
8,278,686,524 |
73,498,732,253 |
270,364,508,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,166,333,152 |
12,888,379,156 |
20,150,728,462 |
123,181,926,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
252,155,965 |
2,944,052,357 |
748,747,293 |
1,719,383,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,259,688,849 |
-3,570,687,570 |
737,570,211 |
5,721,888,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
614,053,559 |
757,702,149 |
737,567,366 |
582,317,614 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-710,952,348 |
599,379,606 |
579,602,727 |
414,778,464 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,155,784,584 |
-8,686,113,727 |
10,453,570,281 |
59,032,331,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,969,142,345 |
18,997,269,789 |
6,745,121,922 |
21,642,133,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,322,920,991 |
9,691,342,627 |
3,542,816,068 |
38,919,735,615 |
|
12. Thu nhập khác |
648,162,289 |
122,169,254 |
9,141,088 |
19,493,430 |
|
13. Chi phí khác |
253,739,394 |
25,110,310 |
2,050,008 |
7,323,908 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
394,422,895 |
97,058,944 |
7,091,080 |
12,169,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,717,343,886 |
9,788,401,571 |
3,549,907,148 |
38,931,905,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,546,196,060 |
451,428,085 |
681,062,269 |
8,490,178,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
214,161,975 |
790,755,030 |
|
-518,774,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,956,985,851 |
8,546,218,456 |
2,868,844,879 |
30,960,501,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,899,939,536 |
8,432,188,189 |
2,847,421,595 |
30,960,112,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
57,046,315 |
114,030,267 |
21,423,284 |
389,197 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
927 |
562 |
191 |
2,064 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|