1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,729,534,889 |
283,341,690,999 |
204,916,989,143 |
44,149,159,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
108,475,938 |
7,356,288,806 |
4,159,161,807 |
7,236,323,777 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,621,058,951 |
275,985,402,193 |
200,757,827,336 |
36,912,836,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,226,086,989 |
193,905,464,554 |
156,082,638,957 |
16,654,362,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,394,971,962 |
82,079,937,639 |
44,675,188,379 |
20,258,473,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
432,501,187 |
10,578,211 |
11,426,909 |
2,462,288,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,284,024,110 |
1,550,254,715 |
766,579,155 |
470,058,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,282,710,185 |
840,821,305 |
764,783,335 |
1,648,879,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
393,351,149 |
521,030,711 |
293,295,815 |
-740,904,852 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,748,716,288 |
28,973,454,709 |
23,116,225,006 |
3,658,021,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,439,237,595 |
18,316,591,704 |
7,112,808,878 |
14,655,194,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,748,846,305 |
33,771,245,433 |
13,984,298,064 |
3,196,582,185 |
|
12. Thu nhập khác |
2,128,000 |
160,322,362 |
140,998,989 |
111,282,925 |
|
13. Chi phí khác |
81,033,279 |
196,486,190 |
407,227,905 |
549,682,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-78,905,279 |
-36,163,828 |
-266,228,916 |
-438,399,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,669,941,026 |
33,735,081,605 |
13,718,069,148 |
2,758,182,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
639,993,593 |
7,513,309,128 |
2,834,240,836 |
851,619,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,029,947,433 |
26,221,772,477 |
10,883,828,312 |
1,906,563,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,029,947,433 |
26,219,017,449 |
10,878,811,142 |
1,904,940,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,755,028 |
5,017,170 |
1,623,256 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
135 |
1,748 |
725 |
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|