1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,425,766,229 |
39,365,130,398 |
85,729,534,889 |
283,341,690,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,272,270,330 |
5,948,949,753 |
108,475,938 |
7,356,288,806 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,153,495,899 |
33,416,180,645 |
85,621,058,951 |
275,985,402,193 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,177,179,596 |
13,190,096,243 |
69,226,086,989 |
193,905,464,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,976,316,303 |
20,226,084,402 |
16,394,971,962 |
82,079,937,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,781,471 |
1,186,987,512 |
432,501,187 |
10,578,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,569,019,293 |
8,067,741,736 |
1,284,024,110 |
1,550,254,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,549,013,670 |
1,467,590,812 |
1,282,710,185 |
840,821,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
548,884,755 |
443,577,452 |
393,351,149 |
521,030,711 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,583,278,744 |
5,654,342,680 |
7,748,716,288 |
28,973,454,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,377,268,287 |
5,870,347,797 |
5,439,237,595 |
18,316,591,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,009,416,205 |
2,264,217,153 |
2,748,846,305 |
33,771,245,433 |
|
12. Thu nhập khác |
50,932,330 |
112,099,658 |
2,128,000 |
160,322,362 |
|
13. Chi phí khác |
1,868,492,285 |
1,811,064,339 |
81,033,279 |
196,486,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,817,559,955 |
-1,698,964,681 |
-78,905,279 |
-36,163,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,191,856,250 |
565,252,472 |
2,669,941,026 |
33,735,081,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,302,184,600 |
919,619,587 |
639,993,593 |
7,513,309,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,889,671,650 |
-354,367,115 |
2,029,947,433 |
26,221,772,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,889,671,650 |
-354,367,115 |
2,029,947,433 |
26,219,017,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
2,755,028 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
659 |
-24 |
135 |
1,748 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|