TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,697,040,490 |
427,683,562,756 |
480,063,749,764 |
510,539,652,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,289,156,329 |
17,874,308,156 |
19,024,277,779 |
145,188,630,966 |
|
1. Tiền |
13,289,156,329 |
12,874,308,156 |
13,024,277,779 |
11,188,630,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,000,000,000 |
134,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,012,959,200 |
20,012,959,200 |
17,185,700 |
17,185,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-105,817,200 |
-105,817,200 |
-101,590,700 |
-101,590,700 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,936,189,081 |
63,133,902,902 |
242,784,229,890 |
238,914,690,782 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,989,482,678 |
65,609,884,043 |
253,759,503,245 |
245,232,986,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,743,022,525 |
9,655,862,067 |
7,251,322,846 |
6,139,886,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,579,373,266 |
7,084,942,590 |
7,462,949,254 |
7,233,833,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,375,689,388 |
-19,216,785,798 |
-25,689,545,455 |
-19,692,015,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,100,427,964 |
285,940,802,215 |
199,195,104,263 |
118,765,391,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,340,941,435 |
294,181,315,686 |
210,815,587,283 |
130,385,874,803 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,240,513,471 |
-8,240,513,471 |
-11,620,483,020 |
-11,620,483,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,358,307,916 |
40,721,590,283 |
19,042,952,132 |
7,653,753,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,405,632,741 |
39,419,989,849 |
18,666,851,467 |
7,566,942,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
612,888,972 |
1,099,853,904 |
359,221,927 |
77,968,351 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
339,786,203 |
31,615,589 |
16,878,738 |
8,843,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
170,130,941 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,994,030,707 |
93,949,779,452 |
89,265,465,941 |
80,748,509,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
225,800,000 |
225,800,000 |
225,800,000 |
267,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
225,800,000 |
225,800,000 |
225,800,000 |
267,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,735,535,569 |
1,365,896,154 |
999,201,729 |
632,507,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,735,535,569 |
1,365,896,154 |
999,201,729 |
632,507,304 |
|
- Nguyên giá |
12,452,914,873 |
12,452,914,873 |
12,452,914,873 |
12,452,914,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,717,379,304 |
-11,087,018,719 |
-11,453,713,144 |
-11,820,407,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
60,198,896,618 |
59,326,448,843 |
58,454,001,068 |
57,581,553,293 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,045,881,025 |
-27,918,328,800 |
-28,790,776,575 |
-29,663,224,350 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,440,308,444 |
27,598,533,576 |
24,765,249,868 |
18,054,297,520 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,003,358,444 |
16,455,314,577 |
17,005,680,869 |
16,294,728,521 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
7,212,500,000 |
1,212,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,144,800,000 |
-8,438,531,001 |
-1,452,931,001 |
-1,452,931,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,093,490,076 |
5,133,100,879 |
4,521,213,276 |
3,912,351,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
425,613,636 |
|
112,864,934 |
133,767,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
94,988,488 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,667,876,440 |
5,038,112,391 |
4,408,348,342 |
3,778,584,294 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
467,691,071,197 |
521,633,342,208 |
569,329,215,705 |
591,288,162,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,722,005,868 |
256,998,300,665 |
278,452,926,437 |
285,939,938,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,577,606,893 |
255,068,063,665 |
276,522,689,437 |
284,191,864,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,428,835,851 |
69,180,759,513 |
113,965,028,672 |
120,495,517,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
666,550,818 |
1,456,864,865 |
2,102,146,892 |
567,837,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,706,775,143 |
4,427,178,873 |
10,293,019,169 |
8,432,211,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,666,431,826 |
-571,318,374 |
14,818,828,537 |
19,484,089,630 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,806,067,644 |
34,770,023,721 |
82,785,083,260 |
75,084,834,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
626,940,066 |
413,385,304 |
854,661,982 |
2,409,265,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,223,744,012 |
142,845,970,232 |
49,026,254,726 |
55,739,209,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,452,261,533 |
2,545,199,531 |
2,677,666,199 |
1,978,899,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,144,398,975 |
1,930,237,000 |
1,930,237,000 |
1,748,073,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,930,237,000 |
1,930,237,000 |
1,930,237,000 |
1,748,073,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
214,161,975 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
282,969,065,329 |
264,635,041,543 |
290,876,289,268 |
305,348,224,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
282,969,065,329 |
264,635,041,543 |
290,876,289,268 |
305,348,224,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,600,088,528 |
80,081,063,528 |
80,081,063,528 |
80,595,978,966 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,238,020,574 |
19,238,020,574 |
19,238,020,574 |
19,238,020,574 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,708,225,229 |
11,993,197,863 |
38,222,120,186 |
52,122,090,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,230,491,874 |
6,484,527,240 |
27,428,337,787 |
41,328,307,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,477,733,355 |
5,508,670,623 |
10,793,782,399 |
10,793,782,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,488,075,050 |
1,388,103,630 |
1,400,429,032 |
1,457,479,094 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
467,691,071,197 |
521,633,342,208 |
569,329,215,705 |
591,288,162,912 |
|