TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
391,399,109,265 |
340,056,009,956 |
362,712,414,561 |
407,703,406,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,815,862,278 |
53,846,818,651 |
8,296,730,607 |
18,063,862,074 |
|
1. Tiền |
17,815,862,278 |
13,846,818,651 |
8,296,730,607 |
13,063,862,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,920,250 |
15,120,950 |
15,120,950 |
17,080,050 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-104,856,150 |
-103,655,450 |
-103,655,450 |
-101,696,350 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,213,066,888 |
88,195,899,680 |
107,416,012,455 |
222,523,034,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,189,050,733 |
58,928,986,112 |
69,873,693,341 |
225,095,711,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,615,472,039 |
36,693,825,516 |
44,596,454,316 |
11,277,511,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
35,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,789,326,081 |
6,768,870,017 |
7,176,646,763 |
7,141,659,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,380,781,965 |
-14,230,781,965 |
-14,230,781,965 |
-20,991,847,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,982,911,665 |
176,493,240,286 |
209,918,437,035 |
150,254,308,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,472,062,252 |
179,324,617,170 |
212,749,813,919 |
160,023,521,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,489,150,587 |
-2,831,376,884 |
-2,831,376,884 |
-9,769,212,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,373,348,184 |
21,504,930,389 |
37,066,113,514 |
16,845,120,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,639,432,633 |
20,697,634,970 |
37,047,811,820 |
16,453,482,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,718,457 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
733,915,551 |
807,295,419 |
8,583,237 |
391,638,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,690,071,554 |
106,151,047,048 |
104,170,310,512 |
99,694,595,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
452,951,253 |
255,800,000 |
255,800,000 |
325,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
655,800,000 |
255,800,000 |
255,800,000 |
325,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-202,848,747 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,744,247,834 |
4,000,987,781 |
3,328,613,562 |
2,578,909,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,744,247,834 |
4,000,987,781 |
3,328,613,562 |
2,578,909,344 |
|
- Nguyên giá |
12,024,314,134 |
12,024,314,134 |
12,101,644,134 |
12,101,644,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,280,066,300 |
-8,023,326,353 |
-8,773,030,572 |
-9,522,734,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,561,135,493 |
63,688,687,718 |
62,816,239,943 |
61,943,792,168 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,683,642,150 |
-23,556,089,925 |
-24,428,537,700 |
-25,300,985,475 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,878,858,419 |
28,114,053,567 |
28,401,091,537 |
27,128,256,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,391,858,419 |
15,650,953,567 |
15,937,991,537 |
16,269,430,941 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,094,750,000 |
-6,118,650,000 |
-6,118,650,000 |
-7,722,924,844 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,752,878,555 |
9,791,517,982 |
9,068,565,470 |
7,417,838,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,936,181,870 |
1,604,585,346 |
1,511,396,883 |
490,433,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,816,696,685 |
8,186,932,636 |
7,557,168,587 |
6,927,404,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,089,180,819 |
446,207,057,004 |
466,882,725,073 |
507,398,001,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
234,080,231,504 |
183,901,124,237 |
221,775,241,681 |
232,478,926,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,527,824,704 |
182,115,758,437 |
220,036,122,681 |
230,520,146,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,237,687,572 |
34,133,697,620 |
60,500,045,588 |
102,796,409,267 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,157,674,585 |
146,834,304 |
11,780,605,298 |
2,593,862,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,893,522,694 |
2,114,421,280 |
1,504,399,591 |
9,805,030,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,008,073,402 |
13,700,827,965 |
|
16,489,580,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,051,882,506 |
48,195,314,344 |
29,111,430,584 |
49,189,722,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,686,306,447 |
432,751,205 |
346,216,229 |
634,072,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,102,230,475 |
76,578,107,039 |
114,855,675,743 |
47,107,964,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,390,447,023 |
6,813,804,680 |
1,937,749,648 |
1,903,504,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,552,406,800 |
1,785,365,800 |
1,739,119,000 |
1,958,780,498 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,552,406,800 |
1,785,365,800 |
1,739,119,000 |
1,739,119,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
219,661,498 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,008,949,315 |
262,305,932,767 |
245,107,483,392 |
274,919,074,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,008,949,315 |
262,305,932,767 |
245,107,483,392 |
274,919,074,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,185,047,040 |
61,248,925,623 |
67,602,806,385 |
67,602,806,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,369,519,543 |
17,239,379,502 |
17,239,379,502 |
17,239,379,502 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,064,586,765 |
31,426,208,419 |
7,872,177,037 |
37,680,937,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,127,776,024 |
27,976,175,261 |
5,935,366,296 |
29,939,554,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,936,810,741 |
3,450,033,158 |
1,936,810,741 |
7,741,382,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
455,140,019 |
456,763,275 |
458,464,520 |
461,295,786 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,089,180,819 |
446,207,057,004 |
466,882,725,073 |
507,398,001,822 |
|