MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 391,399,109,265 340,056,009,956 362,712,414,561 407,703,406,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,815,862,278 53,846,818,651 8,296,730,607 18,063,862,074
1. Tiền 17,815,862,278 13,846,818,651 8,296,730,607 13,063,862,074
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 40,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,920,250 15,120,950 15,120,950 17,080,050
1. Chứng khoán kinh doanh 118,776,400 118,776,400 118,776,400 118,776,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -104,856,150 -103,655,450 -103,655,450 -101,696,350
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,213,066,888 88,195,899,680 107,416,012,455 222,523,034,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,189,050,733 58,928,986,112 69,873,693,341 225,095,711,594
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,615,472,039 36,693,825,516 44,596,454,316 11,277,511,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,789,326,081 6,768,870,017 7,176,646,763 7,141,659,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,380,781,965 -14,230,781,965 -14,230,781,965 -20,991,847,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,982,911,665 176,493,240,286 209,918,437,035 150,254,308,119
1. Hàng tồn kho 134,472,062,252 179,324,617,170 212,749,813,919 160,023,521,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,489,150,587 -2,831,376,884 -2,831,376,884 -9,769,212,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,373,348,184 21,504,930,389 37,066,113,514 16,845,120,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,639,432,633 20,697,634,970 37,047,811,820 16,453,482,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,718,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 733,915,551 807,295,419 8,583,237 391,638,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,690,071,554 106,151,047,048 104,170,310,512 99,694,595,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 452,951,253 255,800,000 255,800,000 325,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 655,800,000 255,800,000 255,800,000 325,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -202,848,747
II.Tài sản cố định 4,744,247,834 4,000,987,781 3,328,613,562 2,578,909,344
1. Tài sản cố định hữu hình 4,744,247,834 4,000,987,781 3,328,613,562 2,578,909,344
- Nguyên giá 12,024,314,134 12,024,314,134 12,101,644,134 12,101,644,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,280,066,300 -8,023,326,353 -8,773,030,572 -9,522,734,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 64,561,135,493 63,688,687,718 62,816,239,943 61,943,792,168
- Nguyên giá 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,683,642,150 -23,556,089,925 -24,428,537,700 -25,300,985,475
IV. Tài sản dở dang dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,878,858,419 28,114,053,567 28,401,091,537 27,128,256,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,391,858,419 15,650,953,567 15,937,991,537 16,269,430,941
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,581,750,000 17,581,750,000 17,581,750,000 17,581,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,094,750,000 -6,118,650,000 -6,118,650,000 -7,722,924,844
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,752,878,555 9,791,517,982 9,068,565,470 7,417,838,174
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,936,181,870 1,604,585,346 1,511,396,883 490,433,636
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,816,696,685 8,186,932,636 7,557,168,587 6,927,404,538
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500,089,180,819 446,207,057,004 466,882,725,073 507,398,001,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 234,080,231,504 183,901,124,237 221,775,241,681 232,478,926,951
I. Nợ ngắn hạn 232,527,824,704 182,115,758,437 220,036,122,681 230,520,146,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,237,687,572 34,133,697,620 60,500,045,588 102,796,409,267
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,157,674,585 146,834,304 11,780,605,298 2,593,862,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,893,522,694 2,114,421,280 1,504,399,591 9,805,030,136
4. Phải trả người lao động 15,008,073,402 13,700,827,965 16,489,580,423
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,051,882,506 48,195,314,344 29,111,430,584 49,189,722,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,686,306,447 432,751,205 346,216,229 634,072,526
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,102,230,475 76,578,107,039 114,855,675,743 47,107,964,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,390,447,023 6,813,804,680 1,937,749,648 1,903,504,983
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,552,406,800 1,785,365,800 1,739,119,000 1,958,780,498
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,552,406,800 1,785,365,800 1,739,119,000 1,739,119,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 219,661,498
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,008,949,315 262,305,932,767 245,107,483,392 274,919,074,871
I. Vốn chủ sở hữu 266,008,949,315 262,305,932,767 245,107,483,392 274,919,074,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,185,047,040 61,248,925,623 67,602,806,385 67,602,806,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,369,519,543 17,239,379,502 17,239,379,502 17,239,379,502
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,064,586,765 31,426,208,419 7,872,177,037 37,680,937,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,127,776,024 27,976,175,261 5,935,366,296 29,939,554,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,936,810,741 3,450,033,158 1,936,810,741 7,741,382,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 455,140,019 456,763,275 458,464,520 461,295,786
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500,089,180,819 446,207,057,004 466,882,725,073 507,398,001,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.