TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,843,270,643 |
391,805,607,102 |
391,399,109,265 |
340,056,009,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,128,906,284 |
22,048,959,612 |
47,815,862,278 |
53,846,818,651 |
|
1. Tiền |
33,128,906,284 |
22,048,959,612 |
17,815,862,278 |
13,846,818,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,509,750 |
13,920,250 |
13,920,250 |
15,120,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-101,266,650 |
-104,856,150 |
-104,856,150 |
-103,655,450 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,227,348,639 |
214,822,769,367 |
208,213,066,888 |
88,195,899,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,447,429,077 |
195,527,528,594 |
208,189,050,733 |
58,928,986,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,796,546,531 |
21,126,410,191 |
2,615,472,039 |
36,693,825,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
35,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,548,020,384 |
7,549,612,547 |
6,789,326,081 |
6,768,870,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,564,647,353 |
-9,380,781,965 |
-9,380,781,965 |
-14,230,781,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,090,172,265 |
140,393,225,610 |
129,982,911,665 |
176,493,240,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,582,010,020 |
144,882,376,197 |
134,472,062,252 |
179,324,617,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,491,837,755 |
-4,489,150,587 |
-4,489,150,587 |
-2,831,376,884 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,379,333,705 |
14,526,732,263 |
5,373,348,184 |
21,504,930,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,370,459,686 |
13,759,705,347 |
4,639,432,633 |
20,697,634,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,008,874,019 |
767,026,916 |
733,915,551 |
807,295,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,491,310,114 |
110,662,989,708 |
108,690,071,554 |
106,151,047,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
625,800,000 |
452,951,253 |
452,951,253 |
255,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
625,800,000 |
655,800,000 |
655,800,000 |
255,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-202,848,747 |
-202,848,747 |
|
|
II.Tài sản cố định |
6,230,767,940 |
5,487,507,887 |
4,744,247,834 |
4,000,987,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,230,767,940 |
5,487,507,887 |
4,744,247,834 |
4,000,987,781 |
|
- Nguyên giá |
12,024,314,134 |
12,024,314,134 |
12,024,314,134 |
12,024,314,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,793,546,194 |
-6,536,806,247 |
-7,280,066,300 |
-8,023,326,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,306,031,043 |
65,433,583,268 |
64,561,135,493 |
63,688,687,718 |
|
- Nguyên giá |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,938,746,600 |
-21,811,194,375 |
-22,683,642,150 |
-23,556,089,925 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,083,658,818 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,083,658,818 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,566,621,893 |
27,585,562,604 |
27,878,858,419 |
28,114,053,567 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,577,531,893 |
16,098,562,604 |
16,391,858,419 |
15,650,953,567 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,592,660,000 |
-7,094,750,000 |
-7,094,750,000 |
-6,118,650,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,678,430,420 |
11,403,384,696 |
10,752,878,555 |
9,791,517,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,602,205,637 |
1,956,923,962 |
1,936,181,870 |
1,604,585,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,076,224,783 |
9,446,460,734 |
8,816,696,685 |
8,186,932,636 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,334,580,757 |
502,468,596,810 |
500,089,180,819 |
446,207,057,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,574,294,507 |
247,343,475,807 |
234,080,231,504 |
183,901,124,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,081,887,707 |
245,851,069,007 |
232,527,824,704 |
182,115,758,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,265,854,232 |
85,914,185,434 |
59,237,687,572 |
34,133,697,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,734,015,428 |
4,760,204,578 |
3,157,674,585 |
146,834,304 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
858,582,255 |
8,398,330,264 |
6,893,522,694 |
2,114,421,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
01 |
12,833,883,212 |
15,008,073,402 |
13,700,827,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,524,701,750 |
63,268,583,848 |
70,051,882,506 |
48,195,314,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,780,116,094 |
268,431,761 |
3,686,306,447 |
432,751,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,006,690,651 |
68,601,633,722 |
73,102,230,475 |
76,578,107,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,911,927,296 |
1,805,816,188 |
1,390,447,023 |
6,813,804,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,492,406,800 |
1,492,406,800 |
1,552,406,800 |
1,785,365,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,492,406,800 |
1,492,406,800 |
1,552,406,800 |
1,785,365,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,760,286,250 |
255,125,121,003 |
266,008,949,315 |
262,305,932,767 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,760,286,250 |
255,125,121,003 |
266,008,949,315 |
262,305,932,767 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,185,047,040 |
57,185,047,040 |
57,185,047,040 |
61,248,925,623 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,369,519,543 |
15,369,519,543 |
15,369,519,543 |
17,239,379,502 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,946,128,013 |
30,185,775,623 |
41,064,586,765 |
31,426,208,419 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,352,968,822 |
28,248,964,882 |
39,127,776,024 |
27,976,175,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
593,159,191 |
1,936,810,741 |
1,936,810,741 |
3,450,033,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
324,935,706 |
450,122,849 |
455,140,019 |
456,763,275 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,334,580,757 |
502,468,596,810 |
500,089,180,819 |
446,207,057,004 |
|