MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 307,823,055,863 372,843,270,643 391,805,607,102 391,399,109,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,028,367,616 53,128,906,284 22,048,959,612 47,815,862,278
1. Tiền 11,028,367,616 33,128,906,284 22,048,959,612 17,815,862,278
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,017,509,750 17,509,750 13,920,250 13,920,250
1. Chứng khoán kinh doanh 118,776,400 118,776,400 118,776,400 118,776,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -101,266,650 -101,266,650 -104,856,150 -104,856,150
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,746,474,087 93,227,348,639 214,822,769,367 208,213,066,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,910,534,101 60,447,429,077 195,527,528,594 208,189,050,733
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,559,082,145 35,796,546,531 21,126,410,191 2,615,472,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,801,326,844 1,548,020,384 7,549,612,547 6,789,326,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,524,469,003 -4,564,647,353 -9,380,781,965 -9,380,781,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,424,813,281 197,090,172,265 140,393,225,610 129,982,911,665
1. Hàng tồn kho 168,916,651,036 201,582,010,020 144,882,376,197 134,472,062,252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,491,837,755 -4,491,837,755 -4,489,150,587 -4,489,150,587
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,605,891,129 29,379,333,705 14,526,732,263 5,373,348,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,883,871,200 28,370,459,686 13,759,705,347 4,639,432,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 722,019,929 1,008,874,019 767,026,916 733,915,551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,193,147,188 119,491,310,114 110,662,989,708 108,690,071,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 625,800,000 625,800,000 452,951,253 452,951,253
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 625,800,000 625,800,000 655,800,000 655,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -202,848,747 -202,848,747
II.Tài sản cố định 6,403,631,541 6,230,767,940 5,487,507,887 4,744,247,834
1. Tài sản cố định hữu hình 6,403,631,541 6,230,767,940 5,487,507,887 4,744,247,834
- Nguyên giá 11,451,314,134 12,024,314,134 12,024,314,134 12,024,314,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,047,682,593 -5,793,546,194 -6,536,806,247 -7,280,066,300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 67,178,478,818 66,306,031,043 65,433,583,268 64,561,135,493
- Nguyên giá 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,066,298,825 -20,938,746,600 -21,811,194,375 -22,683,642,150
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,083,658,818 6,083,658,818 300,000,000 300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,083,658,818 6,083,658,818 300,000,000 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,193,237,226 27,566,621,893 27,585,562,604 27,878,858,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,204,347,226 15,577,531,893 16,098,562,604 16,391,858,419
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,581,750,000 17,581,750,000 17,581,750,000 17,581,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,592,860,000 -6,592,660,000 -7,094,750,000 -7,094,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,708,340,785 12,678,430,420 11,403,384,696 10,752,878,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,002,351,953 2,602,205,637 1,956,923,962 1,936,181,870
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,705,988,832 10,076,224,783 9,446,460,734 8,816,696,685
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,016,203,051 492,334,580,757 502,468,596,810 500,089,180,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,626,340,940 263,574,294,507 247,343,475,807 234,080,231,504
I. Nợ ngắn hạn 180,032,002,140 262,081,887,707 245,851,069,007 232,527,824,704
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,447,012,025 70,265,854,232 85,914,185,434 59,237,687,572
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,487,832 31,734,015,428 4,760,204,578 3,157,674,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,595,232,667 858,582,255 8,398,330,264 6,893,522,694
4. Phải trả người lao động 10,154,352,650 01 12,833,883,212 15,008,073,402
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,063,587,499 40,524,701,750 63,268,583,848 70,051,882,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 242,228,908 19,780,116,094 268,431,761 3,686,306,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,828,216,851 97,006,690,651 68,601,633,722 73,102,230,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,352,883,708 1,911,927,296 1,805,816,188 1,390,447,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,594,338,800 1,492,406,800 1,492,406,800 1,552,406,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,594,338,800 1,492,406,800 1,492,406,800 1,552,406,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,389,862,111 228,760,286,250 255,125,121,003 266,008,949,315
I. Vốn chủ sở hữu 246,389,862,111 228,760,286,250 255,125,121,003 266,008,949,315
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,778,820,446 57,185,047,040 57,185,047,040 57,185,047,040
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,369,519,543 15,369,519,543 15,369,519,543 15,369,519,543
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,976,866,174 3,946,128,013 30,185,775,623 41,064,586,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,396,156,880 3,352,968,822 28,248,964,882 39,127,776,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,580,709,294 593,159,191 1,936,810,741 1,936,810,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 330,000,000 324,935,706 450,122,849 455,140,019
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,016,203,051 492,334,580,757 502,468,596,810 500,089,180,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.