TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
283,149,706,497 |
306,785,877,513 |
340,056,009,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
48,030,153,201 |
41,028,367,616 |
53,846,818,651 |
|
1. Tiền |
|
18,030,153,201 |
11,028,367,616 |
13,846,818,651 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
18,992,150 |
17,509,750 |
15,120,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
118,776,400 |
118,776,400 |
118,776,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-99,784,250 |
-101,266,650 |
-103,655,450 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
79,283,197,581 |
89,718,295,737 |
88,195,899,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
49,535,573,639 |
68,171,754,337 |
58,928,986,112 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,005,781,653 |
24,559,082,145 |
36,693,825,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,752,136,026 |
1,552,106,608 |
6,803,870,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,010,293,737 |
-4,564,647,353 |
-14,230,781,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
145,004,085,219 |
164,424,813,281 |
176,493,240,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
158,621,556,389 |
168,916,651,036 |
179,324,617,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-13,617,471,170 |
-4,491,837,755 |
-2,831,376,884 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,813,278,346 |
11,596,891,129 |
21,504,930,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,107,581,065 |
10,874,871,200 |
20,697,634,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
705,697,281 |
722,019,929 |
807,295,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
140,197,683,929 |
121,173,180,706 |
106,056,964,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
225,800,000 |
625,800,000 |
255,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
225,800,000 |
625,800,000 |
255,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,002,845,583 |
6,403,631,541 |
4,000,987,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,002,845,583 |
6,403,631,541 |
4,000,987,781 |
|
- Nguyên giá |
|
10,717,490,857 |
11,451,314,134 |
12,024,314,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,714,645,274 |
-5,047,682,593 |
-8,023,326,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
70,668,269,918 |
67,178,478,818 |
63,688,687,718 |
|
- Nguyên giá |
|
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
87,244,777,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,576,507,725 |
-20,066,298,825 |
-23,556,089,925 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,895,711,818 |
6,083,658,818 |
300,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,895,711,818 |
6,083,658,818 |
300,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
38,442,312,024 |
27,173,270,744 |
28,019,971,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
14,860,562,024 |
15,184,180,744 |
15,556,871,047 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
23,581,750,000 |
17,581,750,000 |
17,581,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6,592,660,000 |
-6,118,650,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
17,962,744,586 |
13,708,340,785 |
9,791,517,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,737,699,558 |
3,002,351,953 |
1,604,585,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
13,225,045,028 |
10,705,988,832 |
8,186,932,636 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
423,347,390,426 |
427,959,058,219 |
446,112,974,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
190,208,940,285 |
181,606,287,287 |
183,901,699,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
188,862,804,885 |
180,011,948,487 |
182,116,333,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
27,543,203,642 |
35,447,012,025 |
34,133,697,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
339,965,231 |
348,487,832 |
146,834,304 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,242,083,487 |
2,601,734,979 |
2,114,996,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,787,685,171 |
10,127,796,685 |
13,700,827,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
24,105,278,400 |
39,063,587,499 |
48,195,314,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
332,253,043 |
242,228,908 |
432,751,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
119,095,029,766 |
85,828,216,851 |
76,578,107,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,417,306,145 |
6,352,883,708 |
6,813,804,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,346,135,400 |
1,594,338,800 |
1,785,365,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,346,135,400 |
1,594,338,800 |
1,785,365,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
233,138,450,141 |
246,352,770,932 |
262,211,275,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
233,138,450,141 |
246,352,770,932 |
262,211,275,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,945,655,948 |
1,934,655,948 |
1,934,655,948 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
42,361,139,942 |
51,824,750,747 |
60,924,766,958 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
13,593,784,094 |
15,369,519,543 |
17,239,379,502 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,237,870,157 |
26,776,476,873 |
31,658,042,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,001,248,464 |
26,183,317,682 |
29,721,231,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,236,621,693 |
593,159,191 |
1,936,810,741 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
447,367,821 |
454,430,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
423,347,390,426 |
427,959,058,219 |
446,112,974,484 |
|