MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,149,706,497 306,785,877,513 340,056,009,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,030,153,201 41,028,367,616 53,846,818,651
1. Tiền 18,030,153,201 11,028,367,616 13,846,818,651
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,992,150 17,509,750 15,120,950
1. Chứng khoán kinh doanh 118,776,400 118,776,400 118,776,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -99,784,250 -101,266,650 -103,655,450
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,283,197,581 89,718,295,737 88,195,899,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,535,573,639 68,171,754,337 58,928,986,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,005,781,653 24,559,082,145 36,693,825,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,752,136,026 1,552,106,608 6,803,870,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,010,293,737 -4,564,647,353 -14,230,781,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,004,085,219 164,424,813,281 176,493,240,286
1. Hàng tồn kho 158,621,556,389 168,916,651,036 179,324,617,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,617,471,170 -4,491,837,755 -2,831,376,884
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,813,278,346 11,596,891,129 21,504,930,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,107,581,065 10,874,871,200 20,697,634,970
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 705,697,281 722,019,929 807,295,419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,197,683,929 121,173,180,706 106,056,964,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 225,800,000 625,800,000 255,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 225,800,000 625,800,000 255,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,002,845,583 6,403,631,541 4,000,987,781
1. Tài sản cố định hữu hình 7,002,845,583 6,403,631,541 4,000,987,781
- Nguyên giá 10,717,490,857 11,451,314,134 12,024,314,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,714,645,274 -5,047,682,593 -8,023,326,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 70,668,269,918 67,178,478,818 63,688,687,718
- Nguyên giá 87,244,777,643 87,244,777,643 87,244,777,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,576,507,725 -20,066,298,825 -23,556,089,925
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,895,711,818 6,083,658,818 300,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,895,711,818 6,083,658,818 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,442,312,024 27,173,270,744 28,019,971,047
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,860,562,024 15,184,180,744 15,556,871,047
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,581,750,000 17,581,750,000 17,581,750,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,592,660,000 -6,118,650,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,962,744,586 13,708,340,785 9,791,517,982
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,737,699,558 3,002,351,953 1,604,585,346
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,225,045,028 10,705,988,832 8,186,932,636
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,347,390,426 427,959,058,219 446,112,974,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,208,940,285 181,606,287,287 183,901,699,272
I. Nợ ngắn hạn 188,862,804,885 180,011,948,487 182,116,333,472
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,543,203,642 35,447,012,025 34,133,697,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 339,965,231 348,487,832 146,834,304
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,242,083,487 2,601,734,979 2,114,996,315
4. Phải trả người lao động 10,787,685,171 10,127,796,685 13,700,827,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,105,278,400 39,063,587,499 48,195,314,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 332,253,043 242,228,908 432,751,205
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,095,029,766 85,828,216,851 76,578,107,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,417,306,145 6,352,883,708 6,813,804,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,346,135,400 1,594,338,800 1,785,365,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,346,135,400 1,594,338,800 1,785,365,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 233,138,450,141 246,352,770,932 262,211,275,212
I. Vốn chủ sở hữu 233,138,450,141 246,352,770,932 262,211,275,212
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,945,655,948 1,934,655,948 1,934,655,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,361,139,942 51,824,750,747 60,924,766,958
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,593,784,094 15,369,519,543 17,239,379,502
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,237,870,157 26,776,476,873 31,658,042,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,001,248,464 26,183,317,682 29,721,231,359
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,236,621,693 593,159,191 1,936,810,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 447,367,821 454,430,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,347,390,426 427,959,058,219 446,112,974,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.