1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,231,326,361 |
8,782,571,272 |
6,243,824,614 |
968,249,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,231,326,361 |
8,782,571,272 |
6,243,824,614 |
968,249,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,221,811,154 |
6,481,936,039 |
4,618,753,344 |
595,491,273 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,009,515,207 |
2,300,635,233 |
1,625,071,270 |
372,757,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,492,553,896 |
105,607,469,672 |
89,630,458,215 |
2,632,372,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,439,600,000 |
12,156,225,142 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,300,157,763 |
1,764,135,627 |
2,223,118,686 |
1,959,886,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,201,911,340 |
91,704,369,278 |
76,876,185,657 |
1,045,244,297 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
501 |
|
|
13. Chi phí khác |
01 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
501 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,201,911,339 |
91,704,369,278 |
76,876,186,158 |
1,045,244,297 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
240,175,502 |
600,793,856 |
459,917,231 |
209,048,859 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
961,735,837 |
91,103,575,422 |
76,416,268,927 |
836,195,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
961,735,837 |
91,103,575,422 |
76,416,268,927 |
836,195,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,484 |
2,083 |
23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,484 |
2,083 |
23 |
|