1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,991,298,469 |
284,165,788 |
2,486,693,087 |
7,967,400,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,991,298,469 |
284,165,788 |
2,486,693,087 |
7,967,400,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,450,597,448 |
90,156,422 |
2,031,037,429 |
4,559,252,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,540,701,021 |
194,009,366 |
455,655,658 |
3,408,148,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,411,406,913 |
1,367,523,828 |
1,338,224,241 |
35,924,687,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,853,100,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,227,025,447 |
1,174,262,420 |
1,361,164,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,180,576,859 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
771,531,075 |
334,507,747 |
619,617,479 |
33,118,571,441 |
|
12. Thu nhập khác |
24,121,182 |
24,906,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
7,114,357 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,121,182 |
17,791,643 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
795,652,257 |
352,299,390 |
619,617,479 |
33,118,571,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
181,623,185 |
74,096,244 |
153,287,131 |
4,636,600,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
614,029,072 |
278,203,146 |
466,330,348 |
28,481,971,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
614,029,072 |
278,203,146 |
466,330,348 |
28,481,971,439 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|