1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,612,669,156 |
4,251,190,548 |
7,904,858,610 |
14,588,408,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,612,669,156 |
4,251,190,548 |
7,904,858,610 |
14,588,408,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,115,379,667 |
2,390,437,510 |
4,612,369,362 |
9,509,330,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,497,289,489 |
1,860,753,038 |
3,292,489,248 |
5,079,078,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,478,810,164 |
5,658,568,455 |
5,526,692,611 |
62,897,689,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
8,191,350,465 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,492,277,661 |
5,723,363,389 |
6,625,803,905 |
4,990,471,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,483,821,992 |
1,795,958,104 |
2,193,377,954 |
54,794,945,309 |
|
12. Thu nhập khác |
18,494,318 |
91,272,728 |
3,000,000 |
24,906,000 |
|
13. Chi phí khác |
805,478,539 |
|
|
27,114,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-786,984,221 |
91,272,728 |
3,000,000 |
-2,208,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,696,837,771 |
1,887,230,832 |
2,196,377,954 |
54,792,736,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
532,874,373 |
364,244,162 |
475,942,258 |
764,730,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,163,963,398 |
1,522,986,670 |
1,720,435,696 |
54,028,006,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,163,963,398 |
1,522,986,670 |
1,720,435,696 |
54,028,006,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
40 |
47 |
1,473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
30 |
40 |
47 |
1,473 |
|