1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,262,836,363 |
2,210,763,731 |
184,100,000 |
2,394,633,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,262,836,363 |
2,210,763,731 |
184,100,000 |
2,394,633,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
851,413,045 |
1,168,816,447 |
76,998,893 |
1,594,865,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
411,423,318 |
1,041,947,284 |
107,101,107 |
799,768,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,404,134,579 |
1,404,563,355 |
1,338,483,797 |
1,350,669,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,494,677,824 |
1,875,684,992 |
1,127,970,474 |
1,518,253,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
320,880,073 |
570,825,647 |
317,614,430 |
632,184,111 |
|
12. Thu nhập khác |
21,818,182 |
25,818,182 |
21,818,182 |
21,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,818,182 |
25,818,182 |
21,818,182 |
21,818,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
342,698,255 |
596,643,829 |
339,432,612 |
654,002,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,839,843 |
123,748,766 |
68,553,190 |
139,800,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
300,858,412 |
472,895,063 |
270,879,422 |
514,201,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
300,858,412 |
472,895,063 |
270,879,422 |
514,201,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|