TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,361,470,313 |
209,680,707,099 |
164,390,209,509 |
177,302,733,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,660,881,884 |
5,063,713,139 |
8,928,491,588 |
8,555,985,049 |
|
1. Tiền |
110,881,884 |
63,713,139 |
178,491,588 |
155,985,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,550,000,000 |
5,000,000,000 |
8,750,000,000 |
8,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,950,000,000 |
183,900,000,000 |
138,700,000,000 |
156,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,950,000,000 |
183,900,000,000 |
138,700,000,000 |
156,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,034,470,716 |
15,433,040,568 |
9,616,600,549 |
10,825,090,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,546,441,871 |
9,143,820,699 |
5,303,621,164 |
8,763,564,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,151,400 |
73,216,000 |
445,090,000 |
115,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,464,877,445 |
6,216,003,869 |
3,867,889,385 |
2,282,191,833 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-335,665,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,346,579,155 |
4,129,878,931 |
6,428,738,443 |
1,079,595,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,346,579,155 |
4,129,878,931 |
6,428,738,443 |
1,079,595,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,369,538,558 |
1,154,074,461 |
716,378,929 |
592,061,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
720,648,937 |
677,382,673 |
172,981,099 |
183,169,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
240,232,221 |
68,034,388 |
134,740,430 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
234,806 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,125,615,130 |
317,028,105,560 |
317,423,648,932 |
317,516,033,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,003,337,342 |
22,938,164,562 |
22,872,991,782 |
22,807,819,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,935,337,342 |
3,870,164,562 |
3,804,991,782 |
3,739,819,002 |
|
- Nguyên giá |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,788,518,178 |
-5,853,690,958 |
-5,918,863,738 |
-5,984,036,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
19,068,000,000 |
|
- Nguyên giá |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
19,106,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,541,962,665 |
21,509,625,875 |
21,477,289,085 |
21,444,952,295 |
|
- Nguyên giá |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
22,847,263,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,305,300,769 |
-1,337,637,559 |
-1,369,974,349 |
-1,402,311,139 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,433,526,933 |
41,433,526,933 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,433,526,933 |
41,433,526,933 |
40,266,466,962 |
40,266,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,660,112,913 |
1,850,006,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,660,112,913 |
1,850,006,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,487,085,443 |
526,708,812,659 |
481,813,858,441 |
494,818,766,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,005,653,889 |
14,439,293,525 |
22,151,211,492 |
12,649,126,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,981,953,889 |
14,423,093,525 |
22,118,911,492 |
12,633,026,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,180,960,259 |
2,180,960,259 |
1,339,524,865 |
710,502,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,468,275,446 |
3,136,820,277 |
3,371,873,638 |
875,502,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
691,242,304 |
234,121,162 |
387,450,858 |
723,535,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
989,202,120 |
1,671,409,051 |
1,334,556,051 |
3,273,880,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
19,754,000 |
|
8,200,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,872,052,760 |
2,598,067,776 |
12,491,868,610 |
4,897,138,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
780,221,000 |
4,581,961,000 |
3,193,637,470 |
2,144,268,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,700,000 |
16,200,000 |
32,300,000 |
16,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,700,000 |
16,200,000 |
32,300,000 |
16,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
515,481,431,554 |
512,269,519,134 |
459,662,646,949 |
482,169,639,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
515,481,431,554 |
512,269,519,134 |
459,662,646,949 |
482,169,639,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,709,981,554 |
145,498,069,134 |
92,891,196,949 |
115,398,189,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
836,195,438 |
1,547,623,018 |
22,295,040,833 |
11,912,724,116 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
147,873,786,116 |
143,950,446,116 |
70,596,156,116 |
103,485,465,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,487,085,443 |
526,708,812,659 |
481,813,858,441 |
494,818,766,590 |
|