MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,361,470,313 209,680,707,099 164,390,209,509 177,302,733,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,660,881,884 5,063,713,139 8,928,491,588 8,555,985,049
1. Tiền 110,881,884 63,713,139 178,491,588 155,985,049
2. Các khoản tương đương tiền 7,550,000,000 5,000,000,000 8,750,000,000 8,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188,950,000,000 183,900,000,000 138,700,000,000 156,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188,950,000,000 183,900,000,000 138,700,000,000 156,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,034,470,716 15,433,040,568 9,616,600,549 10,825,090,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,546,441,871 9,143,820,699 5,303,621,164 8,763,564,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,151,400 73,216,000 445,090,000 115,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,464,877,445 6,216,003,869 3,867,889,385 2,282,191,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,665,965
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,346,579,155 4,129,878,931 6,428,738,443 1,079,595,962
1. Hàng tồn kho 3,346,579,155 4,129,878,931 6,428,738,443 1,079,595,962
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,369,538,558 1,154,074,461 716,378,929 592,061,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,648,937 677,382,673 172,981,099 183,169,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 240,232,221 68,034,388 134,740,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,125,615,130 317,028,105,560 317,423,648,932 317,516,033,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,003,337,342 22,938,164,562 22,872,991,782 22,807,819,002
1. Tài sản cố định hữu hình 3,935,337,342 3,870,164,562 3,804,991,782 3,739,819,002
- Nguyên giá 9,723,855,520 9,723,855,520 9,723,855,520 9,723,855,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,788,518,178 -5,853,690,958 -5,918,863,738 -5,984,036,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000 19,068,000,000
- Nguyên giá 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745 19,106,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư 21,541,962,665 21,509,625,875 21,477,289,085 21,444,952,295
- Nguyên giá 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434 22,847,263,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,305,300,769 -1,337,637,559 -1,369,974,349 -1,402,311,139
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,433,526,933 41,433,526,933 40,266,466,962 40,266,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,433,526,933 41,433,526,933 40,266,466,962 40,266,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,660,112,913 1,850,006,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,660,112,913 1,850,006,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533,487,085,443 526,708,812,659 481,813,858,441 494,818,766,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,005,653,889 14,439,293,525 22,151,211,492 12,649,126,819
I. Nợ ngắn hạn 17,981,953,889 14,423,093,525 22,118,911,492 12,633,026,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,180,960,259 2,180,960,259 1,339,524,865 710,502,445
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,468,275,446 3,136,820,277 3,371,873,638 875,502,431
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 691,242,304 234,121,162 387,450,858 723,535,017
4. Phải trả người lao động 989,202,120 1,671,409,051 1,334,556,051 3,273,880,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,754,000 8,200,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,872,052,760 2,598,067,776 12,491,868,610 4,897,138,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 780,221,000 4,581,961,000 3,193,637,470 2,144,268,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,700,000 16,200,000 32,300,000 16,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,700,000 16,200,000 32,300,000 16,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 515,481,431,554 512,269,519,134 459,662,646,949 482,169,639,771
I. Vốn chủ sở hữu 515,481,431,554 512,269,519,134 459,662,646,949 482,169,639,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,709,981,554 145,498,069,134 92,891,196,949 115,398,189,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 836,195,438 1,547,623,018 22,295,040,833 11,912,724,116
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,873,786,116 143,950,446,116 70,596,156,116 103,485,465,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533,487,085,443 526,708,812,659 481,813,858,441 494,818,766,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.