TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,425,553,026 |
181,305,342,160 |
245,609,677,411 |
216,361,470,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
461,197,700 |
11,514,407,120 |
32,113,677,335 |
7,660,881,884 |
|
1. Tiền |
61,197,700 |
129,407,120 |
73,677,335 |
110,881,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000 |
11,385,000,000 |
32,040,000,000 |
7,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,110,000,000 |
151,310,000,000 |
196,160,000,000 |
188,950,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
97,110,000,000 |
151,310,000,000 |
196,160,000,000 |
188,950,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,746,394,453 |
14,285,008,204 |
14,775,939,385 |
15,034,470,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,517,295,281 |
11,568,045,218 |
10,233,911,093 |
8,546,441,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,120,000 |
65,120,000 |
331,363,800 |
23,151,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,163,979,172 |
2,651,842,986 |
4,210,664,492 |
6,464,877,445 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,880,237,993 |
2,835,001,452 |
1,592,877,664 |
3,346,579,155 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,880,237,993 |
2,835,001,452 |
1,592,877,664 |
3,346,579,155 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,227,722,880 |
1,360,925,384 |
967,183,027 |
1,369,538,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
386,996,186 |
303,953,558 |
422,522,918 |
720,648,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,432,069,294 |
648,314,426 |
136,002,709 |
240,232,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,214,419,129 |
316,108,564,570 |
316,094,210,817 |
317,125,615,130 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,575,508,641 |
29,499,673,173 |
29,427,068,574 |
23,003,337,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,151,508,641 |
4,075,673,173 |
4,003,068,574 |
3,935,337,342 |
|
- Nguyên giá |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
9,723,855,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,572,346,879 |
-5,648,182,347 |
-5,720,786,946 |
-5,788,518,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,424,000,000 |
25,424,000,000 |
25,424,000,000 |
19,068,000,000 |
|
- Nguyên giá |
25,462,721,745 |
25,462,721,745 |
25,462,721,745 |
19,106,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,280,655,336 |
15,250,636,245 |
15,218,299,455 |
21,541,962,665 |
|
- Nguyên giá |
16,491,263,434 |
16,491,263,434 |
16,491,263,434 |
22,847,263,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,210,608,098 |
-1,240,627,189 |
-1,272,963,979 |
-1,305,300,769 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,211,466,962 |
40,211,466,962 |
40,302,054,598 |
41,433,526,933 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,211,466,962 |
40,211,466,962 |
40,302,054,598 |
41,433,526,933 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
431,639,972,155 |
497,413,906,730 |
561,703,888,228 |
533,487,085,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,346,365,804 |
22,709,226,997 |
47,260,084,568 |
18,005,653,889 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,309,965,804 |
22,670,026,997 |
47,220,884,568 |
17,981,953,889 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,042,018,581 |
3,335,719,081 |
2,178,729,280 |
2,180,960,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,557,810,496 |
2,015,453,711 |
2,211,275,446 |
2,468,275,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
359,069,900 |
749,363,692 |
723,608,389 |
691,242,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,800,851,472 |
3,073,294,238 |
2,233,589,018 |
989,202,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
347,790,355 |
11,739,575,275 |
38,551,061,435 |
10,872,052,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,184,425,000 |
1,745,621,000 |
1,311,621,000 |
780,221,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,400,000 |
39,200,000 |
39,200,000 |
23,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,400,000 |
39,200,000 |
39,200,000 |
23,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
420,293,606,351 |
474,704,679,733 |
514,443,803,660 |
515,481,431,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
420,293,606,351 |
474,704,679,733 |
514,443,803,660 |
515,481,431,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,522,156,351 |
107,933,229,733 |
147,672,353,660 |
148,709,981,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,248,517,048 |
92,403,935,430 |
132,143,059,357 |
836,195,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,273,639,303 |
15,529,294,303 |
15,529,294,303 |
147,873,786,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
431,639,972,155 |
497,413,906,730 |
561,703,888,228 |
533,487,085,443 |
|