MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,498,259,212 85,831,746,154 87,065,791,095 112,195,197,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,080,932,466 163,555,346 11,527,155,468 30,971,530,930
1. Tiền 80,932,466 63,555,346 27,155,468 29,841,530,930
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 100,000,000 11,500,000,000 1,130,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,330,000,000 73,630,000,000 65,230,000,000 65,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,330,000,000 73,630,000,000 65,230,000,000 65,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,528,301,559 7,496,402,121 6,308,055,844 11,588,025,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,429,582,559 3,683,368,121 4,377,598,844 9,576,930,584
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,520,000 108,105,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,098,719,000 3,813,034,000 1,922,937,000 1,902,990,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 522,534,778 1,536,565,675 1,214,037,368 1,919,804,929
1. Hàng tồn kho 522,534,778 1,536,565,675 1,214,037,368 1,919,804,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,036,490,409 3,005,223,012 2,786,542,415 2,215,835,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121,204,465 96,444,871 79,919,190 52,824,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,506,628,544 2,500,120,741 2,297,965,825 1,754,354,089
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,490,699,466 316,399,092,628 316,307,528,965 316,246,486,523
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,197,444,314 29,455,081,437 29,404,609,038 29,381,498,824
1. Tài sản cố định hữu hình 7,061,444,314 4,031,081,437 3,980,609,038 3,957,498,824
- Nguyên giá 13,337,436,754 9,276,924,131 9,276,924,131 9,276,924,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,275,992,440 -5,245,842,694 -5,296,315,093 -5,319,425,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,136,000,000 25,424,000,000 25,424,000,000 25,424,000,000
- Nguyên giá 38,174,721,745 25,462,721,745 25,462,721,745 25,462,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư 15,650,756,039 15,609,664,775 15,571,732,547
- Nguyên giá 16,772,512,623 16,772,512,623 16,772,512,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121,756,584 -1,162,847,848 -1,200,780,076
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,988,958,678 402,230,838,782 403,373,320,060 428,441,683,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,943,870,711 22,907,547,670 23,755,741,600 31,345,277,369
I. Nợ ngắn hạn 23,943,870,711 22,893,147,670 23,733,041,600 31,345,277,369
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,448,851,581 21,418,668,581 21,162,039,921 21,153,523,581
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 559,370,337 935,695,750 1,390,133,496 1,375,133,496
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 291,523,224 121,525,329 168,988,781 4,888,135,087
4. Phải trả người lao động 1,376,682,569 336,987,010 662,551,402 615,302,898
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,400,000 9,400,000 13,398,000 2,698,200,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,227,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 258,043,000 70,871,000 163,887,000 430,712,035
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 172,043,000 174,043,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,400,000 22,700,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,400,000 22,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,045,087,967 379,323,291,112 379,617,578,460 397,096,406,399
I. Vốn chủ sở hữu 379,045,087,967 379,323,291,112 379,617,578,460 397,096,406,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi 366,771,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,273,637,967 12,551,841,112 12,846,128,460 30,324,956,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 614,029,072 278,203,146 466,330,348 28,481,971,439
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,659,608,895 12,273,637,966 12,379,798,112 1,842,984,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,988,958,678 402,230,838,782 403,373,320,060 428,441,683,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.