TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,498,259,212 |
85,831,746,154 |
87,065,791,095 |
112,195,197,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,080,932,466 |
163,555,346 |
11,527,155,468 |
30,971,530,930 |
|
1. Tiền |
80,932,466 |
63,555,346 |
27,155,468 |
29,841,530,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
100,000,000 |
11,500,000,000 |
1,130,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,330,000,000 |
73,630,000,000 |
65,230,000,000 |
65,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,330,000,000 |
73,630,000,000 |
65,230,000,000 |
65,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,528,301,559 |
7,496,402,121 |
6,308,055,844 |
11,588,025,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,429,582,559 |
3,683,368,121 |
4,377,598,844 |
9,576,930,584 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
7,520,000 |
108,105,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,098,719,000 |
3,813,034,000 |
1,922,937,000 |
1,902,990,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
522,534,778 |
1,536,565,675 |
1,214,037,368 |
1,919,804,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
522,534,778 |
1,536,565,675 |
1,214,037,368 |
1,919,804,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,036,490,409 |
3,005,223,012 |
2,786,542,415 |
2,215,835,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
121,204,465 |
96,444,871 |
79,919,190 |
52,824,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,506,628,544 |
2,500,120,741 |
2,297,965,825 |
1,754,354,089 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,490,699,466 |
316,399,092,628 |
316,307,528,965 |
316,246,486,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,197,444,314 |
29,455,081,437 |
29,404,609,038 |
29,381,498,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,061,444,314 |
4,031,081,437 |
3,980,609,038 |
3,957,498,824 |
|
- Nguyên giá |
13,337,436,754 |
9,276,924,131 |
9,276,924,131 |
9,276,924,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,275,992,440 |
-5,245,842,694 |
-5,296,315,093 |
-5,319,425,307 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,136,000,000 |
25,424,000,000 |
25,424,000,000 |
25,424,000,000 |
|
- Nguyên giá |
38,174,721,745 |
25,462,721,745 |
25,462,721,745 |
25,462,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
15,650,756,039 |
15,609,664,775 |
15,571,732,547 |
|
- Nguyên giá |
|
16,772,512,623 |
16,772,512,623 |
16,772,512,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,121,756,584 |
-1,162,847,848 |
-1,200,780,076 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,988,958,678 |
402,230,838,782 |
403,373,320,060 |
428,441,683,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,943,870,711 |
22,907,547,670 |
23,755,741,600 |
31,345,277,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,943,870,711 |
22,893,147,670 |
23,733,041,600 |
31,345,277,369 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,448,851,581 |
21,418,668,581 |
21,162,039,921 |
21,153,523,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
559,370,337 |
935,695,750 |
1,390,133,496 |
1,375,133,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
291,523,224 |
121,525,329 |
168,988,781 |
4,888,135,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,376,682,569 |
336,987,010 |
662,551,402 |
615,302,898 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,400,000 |
9,400,000 |
13,398,000 |
2,698,200,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
10,227,272 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,043,000 |
70,871,000 |
163,887,000 |
430,712,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
172,043,000 |
174,043,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,400,000 |
22,700,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,400,000 |
22,700,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,045,087,967 |
379,323,291,112 |
379,617,578,460 |
397,096,406,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,045,087,967 |
379,323,291,112 |
379,617,578,460 |
397,096,406,399 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
366,771,450,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,273,637,967 |
12,551,841,112 |
12,846,128,460 |
30,324,956,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
614,029,072 |
278,203,146 |
466,330,348 |
28,481,971,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,659,608,895 |
12,273,637,966 |
12,379,798,112 |
1,842,984,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,988,958,678 |
402,230,838,782 |
403,373,320,060 |
428,441,683,768 |
|