MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,853,069,182 86,408,869,468 86,491,959,212 122,643,539,939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,012,897,897 1,263,673,894 2,080,932,466 6,377,319,596
1. Tiền 112,897,897 93,673,894 80,932,466 177,319,596
2. Các khoản tương đương tiền 900,000,000 1,170,000,000 2,000,000,000 6,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77,683,000,000 75,200,000,000 71,330,000,000 96,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,683,000,000 75,200,000,000 71,330,000,000 96,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,105,773,795 6,271,449,994 9,528,301,559 15,357,263,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,921,685,375 2,237,572,994 6,429,582,559 12,372,922,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,080,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,184,088,420 4,033,877,000 3,098,719,000 2,970,260,985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 189,471,805 152,259,590 522,534,778 1,965,113,810
1. Hàng tồn kho 189,471,805 152,259,590 522,534,778 1,965,113,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,861,925,685 3,521,485,990 3,030,190,409 2,243,843,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,385,756 36,389,206 114,904,465 184,488,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,342,882,529 3,076,439,384 2,506,628,544 1,650,697,028
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,133,501,832 316,864,985,634 316,496,999,466 316,190,301,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,840,246,680 45,571,730,482 29,511,871,908 29,284,710,023
1. Tài sản cố định hữu hình 7,704,246,680 7,435,730,482 4,087,871,908 3,860,710,023
- Nguyên giá 13,249,531,754 13,337,436,754 9,276,924,131 9,228,656,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,545,285,074 -5,901,706,272 -5,189,052,223 -5,367,946,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,136,000,000 38,136,000,000 25,424,000,000 25,424,000,000
- Nguyên giá 38,174,721,745 38,174,721,745 25,462,721,745 25,462,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư 15,685,572,406 15,546,436,464
- Nguyên giá 16,772,512,623 16,772,512,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,086,940,217 -1,226,076,159
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,211,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,211,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,300,000 900,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,300,000 900,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,986,571,014 403,273,855,102 402,988,958,678 438,833,841,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,124,186,414 25,949,202,832 23,943,870,712 16,935,933,275
I. Nợ ngắn hạn 30,124,186,414 25,949,202,832 23,908,170,712 16,861,033,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,387,183,394 24,356,945,603 21,448,851,581 13,558,418,581
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 297,720,591 127,364,400 559,370,337 1,058,142,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 562,979,401 173,816,306 291,523,225 405,698,723
4. Phải trả người lao động 802,459,689 1,150,757,523 1,376,682,569 1,331,610,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,311,339 9,200,000 9,400,000 9,700,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,000,000 70,400,000 222,343,000 328,920,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,532,000 60,719,000 168,543,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,700,000 74,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,700,000 74,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,862,384,600 377,324,652,270 379,045,087,966 421,897,908,303
I. Vốn chủ sở hữu 375,862,384,600 377,324,652,270 379,045,087,966 421,897,908,303
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,090,934,600 10,553,202,270 12,273,637,966 55,126,458,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,112,631,398 1,462,267,670 1,720,435,696 54,028,006,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,978,303,202 9,090,934,600 10,553,202,270 1,098,451,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,986,571,014 403,273,855,102 402,988,958,678 438,833,841,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.