TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,853,069,182 |
86,408,869,468 |
86,491,959,212 |
122,643,539,939 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,012,897,897 |
1,263,673,894 |
2,080,932,466 |
6,377,319,596 |
|
1. Tiền |
112,897,897 |
93,673,894 |
80,932,466 |
177,319,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
900,000,000 |
1,170,000,000 |
2,000,000,000 |
6,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,683,000,000 |
75,200,000,000 |
71,330,000,000 |
96,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,683,000,000 |
75,200,000,000 |
71,330,000,000 |
96,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,105,773,795 |
6,271,449,994 |
9,528,301,559 |
15,357,263,192 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,921,685,375 |
2,237,572,994 |
6,429,582,559 |
12,372,922,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
14,080,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,184,088,420 |
4,033,877,000 |
3,098,719,000 |
2,970,260,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
189,471,805 |
152,259,590 |
522,534,778 |
1,965,113,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
189,471,805 |
152,259,590 |
522,534,778 |
1,965,113,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,861,925,685 |
3,521,485,990 |
3,030,190,409 |
2,243,843,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,385,756 |
36,389,206 |
114,904,465 |
184,488,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,342,882,529 |
3,076,439,384 |
2,506,628,544 |
1,650,697,028 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,133,501,832 |
316,864,985,634 |
316,496,999,466 |
316,190,301,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,840,246,680 |
45,571,730,482 |
29,511,871,908 |
29,284,710,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,704,246,680 |
7,435,730,482 |
4,087,871,908 |
3,860,710,023 |
|
- Nguyên giá |
13,249,531,754 |
13,337,436,754 |
9,276,924,131 |
9,228,656,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,545,285,074 |
-5,901,706,272 |
-5,189,052,223 |
-5,367,946,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,136,000,000 |
38,136,000,000 |
25,424,000,000 |
25,424,000,000 |
|
- Nguyên giá |
38,174,721,745 |
38,174,721,745 |
25,462,721,745 |
25,462,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15,685,572,406 |
15,546,436,464 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,772,512,623 |
16,772,512,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,086,940,217 |
-1,226,076,159 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,211,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,211,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,300,000 |
900,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6,300,000 |
900,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
405,986,571,014 |
403,273,855,102 |
402,988,958,678 |
438,833,841,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,124,186,414 |
25,949,202,832 |
23,943,870,712 |
16,935,933,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,124,186,414 |
25,949,202,832 |
23,908,170,712 |
16,861,033,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,387,183,394 |
24,356,945,603 |
21,448,851,581 |
13,558,418,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,720,591 |
127,364,400 |
559,370,337 |
1,058,142,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
562,979,401 |
173,816,306 |
291,523,225 |
405,698,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
802,459,689 |
1,150,757,523 |
1,376,682,569 |
1,331,610,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,311,339 |
9,200,000 |
9,400,000 |
9,700,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,000,000 |
70,400,000 |
222,343,000 |
328,920,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,532,000 |
60,719,000 |
|
168,543,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
35,700,000 |
74,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35,700,000 |
74,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,862,384,600 |
377,324,652,270 |
379,045,087,966 |
421,897,908,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,862,384,600 |
377,324,652,270 |
379,045,087,966 |
421,897,908,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,090,934,600 |
10,553,202,270 |
12,273,637,966 |
55,126,458,303 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,112,631,398 |
1,462,267,670 |
1,720,435,696 |
54,028,006,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,978,303,202 |
9,090,934,600 |
10,553,202,270 |
1,098,451,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
405,986,571,014 |
403,273,855,102 |
402,988,958,678 |
438,833,841,578 |
|