TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,408,869,468 |
76,646,262,404 |
87,319,269,174 |
87,929,642,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,263,673,894 |
2,134,627,394 |
1,284,864,496 |
8,394,479,106 |
|
1. Tiền |
93,673,894 |
134,627,394 |
51,454,496 |
192,084,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,170,000,000 |
2,000,000,000 |
1,233,410,000 |
8,202,395,068 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,200,000,000 |
65,800,000,000 |
78,300,000,000 |
70,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,200,000,000 |
65,800,000,000 |
78,300,000,000 |
70,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,271,449,994 |
4,310,187,519 |
3,752,648,712 |
4,602,143,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,237,572,994 |
849,474,519 |
2,311,901,712 |
2,697,613,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,995,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,033,877,000 |
3,456,718,000 |
1,440,747,000 |
1,904,530,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,259,590 |
815,598,499 |
567,253,298 |
1,116,084,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,259,590 |
815,598,499 |
567,253,298 |
1,116,084,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,521,485,990 |
3,585,848,992 |
3,414,502,668 |
3,316,935,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,389,206 |
84,292,147 |
86,215,338 |
59,025,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,076,439,384 |
3,092,899,445 |
2,919,629,930 |
2,849,252,808 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
408,657,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,864,985,634 |
326,781,764,092 |
316,686,842,550 |
316,584,271,008 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,571,730,482 |
45,478,158,940 |
45,384,587,398 |
45,291,015,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,435,730,482 |
7,342,158,940 |
7,248,587,398 |
7,155,015,856 |
|
- Nguyên giá |
13,337,436,754 |
13,337,436,754 |
13,337,436,754 |
13,337,436,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,901,706,272 |
-5,995,277,814 |
-6,088,849,356 |
-6,182,420,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,136,000,000 |
38,136,000,000 |
38,136,000,000 |
38,136,000,000 |
|
- Nguyên giá |
38,174,721,745 |
38,174,721,745 |
38,174,721,745 |
38,174,721,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
-38,721,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
40,146,466,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,146,788,190 |
241,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
231,146,788,190 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,350,000 |
9,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,350,000 |
9,000,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
403,273,855,102 |
403,428,026,496 |
404,006,111,724 |
404,513,913,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,949,202,832 |
25,832,494,804 |
25,896,378,198 |
26,082,854,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,949,202,832 |
25,832,494,804 |
25,896,378,198 |
26,082,854,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,356,945,603 |
24,286,617,103 |
24,517,617,103 |
24,647,138,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
127,364,400 |
1,129,975,764 |
399,120,793 |
403,120,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
173,286,706 |
97,633,769 |
147,786,059 |
99,060,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,151,287,123 |
103,075,077 |
675,235,243 |
800,076,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,200,000 |
7,200,000 |
17,900,000 |
14,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
55,909,091 |
|
21,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,400,000 |
91,365,000 |
73,200,000 |
97,641,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,719,000 |
60,719,000 |
65,519,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,324,652,270 |
377,595,531,692 |
378,109,733,526 |
378,431,058,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,324,652,270 |
377,595,531,692 |
378,109,733,526 |
378,431,058,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
366,771,450,000 |
366,771,450,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
366,771,450,000 |
|
|
366,771,450,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,553,202,270 |
10,824,081,692 |
11,338,283,526 |
11,659,608,895 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
412,176,063 |
270,879,422 |
514,201,834 |
318,775,369 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,141,026,207 |
10,553,202,270 |
10,824,081,692 |
11,340,833,526 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
403,273,855,102 |
403,428,026,496 |
404,006,111,724 |
404,513,913,716 |
|