MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần EVN Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,408,869,468 76,646,262,404 87,319,269,174 87,929,642,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,263,673,894 2,134,627,394 1,284,864,496 8,394,479,106
1. Tiền 93,673,894 134,627,394 51,454,496 192,084,038
2. Các khoản tương đương tiền 1,170,000,000 2,000,000,000 1,233,410,000 8,202,395,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,200,000,000 65,800,000,000 78,300,000,000 70,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,200,000,000 65,800,000,000 78,300,000,000 70,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,271,449,994 4,310,187,519 3,752,648,712 4,602,143,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,237,572,994 849,474,519 2,311,901,712 2,697,613,986
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,995,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,033,877,000 3,456,718,000 1,440,747,000 1,904,530,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,259,590 815,598,499 567,253,298 1,116,084,287
1. Hàng tồn kho 152,259,590 815,598,499 567,253,298 1,116,084,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,521,485,990 3,585,848,992 3,414,502,668 3,316,935,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,389,206 84,292,147 86,215,338 59,025,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,076,439,384 3,092,899,445 2,919,629,930 2,849,252,808
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 408,657,400 408,657,400 408,657,400 408,657,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,864,985,634 326,781,764,092 316,686,842,550 316,584,271,008
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,571,730,482 45,478,158,940 45,384,587,398 45,291,015,856
1. Tài sản cố định hữu hình 7,435,730,482 7,342,158,940 7,248,587,398 7,155,015,856
- Nguyên giá 13,337,436,754 13,337,436,754 13,337,436,754 13,337,436,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,901,706,272 -5,995,277,814 -6,088,849,356 -6,182,420,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,136,000,000 38,136,000,000 38,136,000,000 38,136,000,000
- Nguyên giá 38,174,721,745 38,174,721,745 38,174,721,745 38,174,721,745
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745 -38,721,745
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962 40,146,466,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,146,788,190 241,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190 231,146,788,190
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,350,000 9,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,350,000 9,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,273,855,102 403,428,026,496 404,006,111,724 404,513,913,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,949,202,832 25,832,494,804 25,896,378,198 26,082,854,821
I. Nợ ngắn hạn 25,949,202,832 25,832,494,804 25,896,378,198 26,082,854,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,356,945,603 24,286,617,103 24,517,617,103 24,647,138,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,364,400 1,129,975,764 399,120,793 403,120,793
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 173,286,706 97,633,769 147,786,059 99,060,423
4. Phải trả người lao động 1,151,287,123 103,075,077 675,235,243 800,076,320
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,200,000 7,200,000 17,900,000 14,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,909,091 21,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,400,000 91,365,000 73,200,000 97,641,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,719,000 60,719,000 65,519,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,324,652,270 377,595,531,692 378,109,733,526 378,431,058,895
I. Vốn chủ sở hữu 377,324,652,270 377,595,531,692 378,109,733,526 378,431,058,895
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,771,450,000 366,771,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi 366,771,450,000 366,771,450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,553,202,270 10,824,081,692 11,338,283,526 11,659,608,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412,176,063 270,879,422 514,201,834 318,775,369
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,141,026,207 10,553,202,270 10,824,081,692 11,340,833,526
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,273,855,102 403,428,026,496 404,006,111,724 404,513,913,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.