MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,482,846,707 45,584,960,926 42,614,433,453 36,862,701,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,047,179,107 9,591,536,890 29,059,715,922 5,609,421,406
1. Tiền 5,234,179,107 3,891,536,890 23,359,715,922 5,609,421,406
2. Các khoản tương đương tiền 13,813,000,000 5,700,000,000 5,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,539,668,675 20,680,220,674 6,734,500,412 24,889,847,771
1. Chứng khoán kinh doanh 9,395,995,636 9,395,995,636 4,949,866,816 22,310,718,386
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -268,326,961 -268,326,961 -165,366,404 -291,670,615
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 412,000,000 11,552,551,999 1,950,000,000 2,870,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,591,451,253 15,080,612,027 6,582,111,708 6,095,589,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,343,381,702 2,459,622,628 836,541,482 569,895,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,319,713 43,660,978 1,322,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,900,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 89,071,150,206 89,050,389,767 87,431,727,616 87,154,189,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79,829,400,368 -79,829,400,368 -85,129,818,368 -85,029,818,368
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,377,273 7,727,273
1. Hàng tồn kho 26,377,273 7,727,273
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 278,170,399 224,864,062 238,105,411 267,842,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,155,959 50,237,196
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,014,440 224,864,062 238,105,411 217,605,709
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,774,744,545 46,032,096,197 45,428,941,835 43,118,269,084
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,274,498,129 3,107,011,006 2,939,523,568 642,036,040
1. Tài sản cố định hữu hình 1,144,498,129 977,011,006 809,523,568 642,036,040
- Nguyên giá 1,926,934,525 1,339,900,245 1,339,900,245 1,339,900,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -782,436,396 -362,889,239 -530,376,677 -697,864,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,130,000,000 2,130,000,000 2,130,000,000
- Nguyên giá 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 60,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,474,799,999 42,474,799,999 42,474,799,999 42,474,799,999
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,863,324,999 42,863,324,999 42,863,324,999 42,863,324,999
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -388,525,000 -388,525,000 -388,525,000 -388,525,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,446,417 450,285,192 14,618,268 1,433,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,446,417 38,285,192 14,618,268 1,433,045
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 412,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,257,591,252 91,617,057,123 88,043,375,288 79,980,970,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,889,595,692 2,009,670,990 2,191,176,397 1,854,701,527
I. Nợ ngắn hạn 1,889,595,692 2,009,670,990 2,191,176,397 1,854,701,527
1. Phải trả người bán ngắn hạn 745,524,073 605,976,339 6,382,529 4,726,577
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 278,081,206 90,721,026 98,129,410 109,627,666
4. Phải trả người lao động 663,265,505 454,169,393 234,205,524 513,262,979
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,874,145 1,148,853,469 1,287,198,790 1,227,084,305
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,000,000 855,309,381
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -179,149,237 -290,049,237 -290,049,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,367,995,560 89,607,386,133 85,852,198,891 78,126,268,998
I. Vốn chủ sở hữu 89,367,995,560 89,607,386,133 85,852,198,891 78,126,268,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,800,000,000 108,800,000,000 108,800,000,000 108,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,800,000,000 108,800,000,000 108,800,000,000 108,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,454,653,077 31,454,653,077 31,454,653,077 31,454,653,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,326,196,908 5,326,196,908 5,326,196,908 5,326,196,908
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -133,049,012 -133,049,012 -133,049,012 -133,049,012
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,079,805,413 -55,840,414,840 -59,595,602,082 -67,321,531,975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 592,298,227 239,390,573 -3,755,187,242 -7,725,929,893
- LNST chưa phân phối kỳ này -56,672,103,640 -56,079,805,413 -55,840,414,840 -59,595,602,082
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,257,591,252 91,617,057,123 88,043,375,288 79,980,970,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.