TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,482,846,707 |
45,584,960,926 |
42,614,433,453 |
36,862,701,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,047,179,107 |
9,591,536,890 |
29,059,715,922 |
5,609,421,406 |
|
1. Tiền |
5,234,179,107 |
3,891,536,890 |
23,359,715,922 |
5,609,421,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,813,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,539,668,675 |
20,680,220,674 |
6,734,500,412 |
24,889,847,771 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,395,995,636 |
9,395,995,636 |
4,949,866,816 |
22,310,718,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-268,326,961 |
-268,326,961 |
-165,366,404 |
-291,670,615 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
412,000,000 |
11,552,551,999 |
1,950,000,000 |
2,870,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,591,451,253 |
15,080,612,027 |
6,582,111,708 |
6,095,589,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,343,381,702 |
2,459,622,628 |
836,541,482 |
569,895,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,319,713 |
|
43,660,978 |
1,322,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,900,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,071,150,206 |
89,050,389,767 |
87,431,727,616 |
87,154,189,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,829,400,368 |
-79,829,400,368 |
-85,129,818,368 |
-85,029,818,368 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,377,273 |
7,727,273 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,377,273 |
7,727,273 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
278,170,399 |
224,864,062 |
238,105,411 |
267,842,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,155,959 |
|
|
50,237,196 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
237,014,440 |
224,864,062 |
238,105,411 |
217,605,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,774,744,545 |
46,032,096,197 |
45,428,941,835 |
43,118,269,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,274,498,129 |
3,107,011,006 |
2,939,523,568 |
642,036,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,144,498,129 |
977,011,006 |
809,523,568 |
642,036,040 |
|
- Nguyên giá |
1,926,934,525 |
1,339,900,245 |
1,339,900,245 |
1,339,900,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-782,436,396 |
-362,889,239 |
-530,376,677 |
-697,864,205 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,130,000,000 |
2,130,000,000 |
2,130,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
60,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
-60,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,474,799,999 |
42,474,799,999 |
42,474,799,999 |
42,474,799,999 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,863,324,999 |
42,863,324,999 |
42,863,324,999 |
42,863,324,999 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-388,525,000 |
-388,525,000 |
-388,525,000 |
-388,525,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,446,417 |
450,285,192 |
14,618,268 |
1,433,045 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,446,417 |
38,285,192 |
14,618,268 |
1,433,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
412,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,257,591,252 |
91,617,057,123 |
88,043,375,288 |
79,980,970,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,889,595,692 |
2,009,670,990 |
2,191,176,397 |
1,854,701,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,889,595,692 |
2,009,670,990 |
2,191,176,397 |
1,854,701,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
745,524,073 |
605,976,339 |
6,382,529 |
4,726,577 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
278,081,206 |
90,721,026 |
98,129,410 |
109,627,666 |
|
4. Phải trả người lao động |
663,265,505 |
454,169,393 |
234,205,524 |
513,262,979 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,874,145 |
1,148,853,469 |
1,287,198,790 |
1,227,084,305 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
|
855,309,381 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-179,149,237 |
-290,049,237 |
-290,049,237 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,367,995,560 |
89,607,386,133 |
85,852,198,891 |
78,126,268,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,367,995,560 |
89,607,386,133 |
85,852,198,891 |
78,126,268,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
108,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,454,653,077 |
31,454,653,077 |
31,454,653,077 |
31,454,653,077 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,326,196,908 |
5,326,196,908 |
5,326,196,908 |
5,326,196,908 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-133,049,012 |
-133,049,012 |
-133,049,012 |
-133,049,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-56,079,805,413 |
-55,840,414,840 |
-59,595,602,082 |
-67,321,531,975 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
592,298,227 |
239,390,573 |
-3,755,187,242 |
-7,725,929,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-56,672,103,640 |
-56,079,805,413 |
-55,840,414,840 |
-59,595,602,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,257,591,252 |
91,617,057,123 |
88,043,375,288 |
79,980,970,525 |
|