1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,216,892,415 |
15,532,394,015 |
14,856,285,869 |
4,964,993,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,673,600 |
104,148,121 |
448,974,419 |
815,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,175,218,815 |
15,428,245,894 |
14,407,311,450 |
4,964,177,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,907,300,269 |
11,872,738,104 |
11,230,837,790 |
3,856,638,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,267,918,546 |
3,555,507,790 |
3,176,473,660 |
1,107,538,892 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,518,708 |
3,916,482 |
308,573,400 |
148,101,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
41,075,145 |
82,945,231 |
79,435,859 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
41,075,145 |
82,945,231 |
79,435,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,371,404,001 |
1,781,419,190 |
460,950,086 |
622,594,604 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,721,451,483 |
1,194,814,077 |
1,578,853,279 |
1,154,285,283 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,225,581,770 |
542,115,860 |
1,362,298,464 |
-600,674,984 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
13,422,001 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
45,621 |
2,840,028 |
1,512,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-45,621 |
10,581,973 |
-1,512,619 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,225,581,770 |
542,070,239 |
1,372,880,437 |
-602,187,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
255,789,274 |
108,644,603 |
289,894,845 |
27,012,829 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
969,792,496 |
433,425,636 |
1,082,985,592 |
-629,200,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
969,792,496 |
433,656,191 |
1,027,890,147 |
-649,395,879 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-230,555 |
55,095,445 |
20,195,447 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
551 |
246 |
584 |
-369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
246 |
584 |
-369 |
|