MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,216,892,415 15,532,394,015 14,856,285,869 4,964,993,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,673,600 104,148,121 448,974,419 815,760
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,175,218,815 15,428,245,894 14,407,311,450 4,964,177,869
4. Giá vốn hàng bán 11,907,300,269 11,872,738,104 11,230,837,790 3,856,638,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,267,918,546 3,555,507,790 3,176,473,660 1,107,538,892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,518,708 3,916,482 308,573,400 148,101,870
7. Chi phí tài chính 41,075,145 82,945,231 79,435,859
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,075,145 82,945,231 79,435,859
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,371,404,001 1,781,419,190 460,950,086 622,594,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,721,451,483 1,194,814,077 1,578,853,279 1,154,285,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,225,581,770 542,115,860 1,362,298,464 -600,674,984
12. Thu nhập khác 13,422,001
13. Chi phí khác 45,621 2,840,028 1,512,619
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -45,621 10,581,973 -1,512,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,225,581,770 542,070,239 1,372,880,437 -602,187,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 255,789,274 108,644,603 289,894,845 27,012,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 969,792,496 433,425,636 1,082,985,592 -629,200,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 969,792,496 433,656,191 1,027,890,147 -649,395,879
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -230,555 55,095,445 20,195,447
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 551 246 584 -369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 246 584 -369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.