MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,227,225,526 29,009,860,056 8,810,603,543 6,555,120,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,837,600 1,049,252,987 1,067,170,886 35,604,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,223,387,926 27,960,607,069 7,743,432,657 6,519,516,518
4. Giá vốn hàng bán 17,403,751,762 20,695,017,780 4,859,862,756 4,672,949,964
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,819,636,164 7,265,589,289 2,883,569,901 1,846,566,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 230,077,420 141,522,256 288,416,276 68,821,700
7. Chi phí tài chính 2,531,610 -242,112,071
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,536,232,803 4,078,920,655 1,161,209,760 1,137,333,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,178,522,027 1,563,277,523 684,244,309 496,026,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,334,958,754 1,762,381,757 1,568,644,179 282,029,141
12. Thu nhập khác 5,856,327 909,091
13. Chi phí khác 63,975,860
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -58,119,533 909,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,334,958,754 1,762,381,757 1,510,524,646 282,938,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 480,871,752 246,733,446 401,080,795 56,587,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,854,087,002 1,515,648,311 1,109,443,851 226,350,586
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,854,087,002 1,515,648,311 1,109,443,851 226,350,586
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,053 861 630 129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.