1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,174,505,406 |
4,378,058,725 |
25,227,225,526 |
29,009,860,056 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
786,950,747 |
2,425,560 |
3,837,600 |
1,049,252,987 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,387,554,659 |
4,375,633,165 |
25,223,387,926 |
27,960,607,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,915,245,242 |
3,164,054,143 |
17,403,751,762 |
20,695,017,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,472,309,417 |
1,211,579,022 |
7,819,636,164 |
7,265,589,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,269,331 |
69,294,402 |
230,077,420 |
141,522,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,311,538 |
|
|
2,531,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
360,010,272 |
615,303,955 |
3,536,232,803 |
4,078,920,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,610,978,380 |
640,014,267 |
2,178,522,027 |
1,563,277,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
750,278,558 |
25,555,202 |
2,334,958,754 |
1,762,381,757 |
|
12. Thu nhập khác |
8,392,323 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,454,261 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,938,062 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
754,216,620 |
25,555,202 |
2,334,958,754 |
1,762,381,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
152,726,176 |
5,111,040 |
480,871,752 |
246,733,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
601,490,444 |
20,444,162 |
1,854,087,002 |
1,515,648,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
601,490,444 |
20,444,162 |
1,854,087,002 |
1,515,648,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
342 |
12 |
1,053 |
861 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|