1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,780,483,351 |
7,291,853,603 |
32,026,737,917 |
17,685,634,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
817,923,178 |
96,382,402 |
80,493,604 |
433,787,146 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,962,560,173 |
7,195,471,201 |
31,946,244,313 |
17,251,847,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,375,043,621 |
5,051,259,492 |
21,750,393,789 |
12,419,968,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,587,516,552 |
2,144,211,709 |
10,195,850,524 |
4,831,879,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,825,646 |
56,089,698 |
250,724,379 |
38,900,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,225,647 |
|
49,285,138 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
747,062,206 |
1,164,332,455 |
4,838,455,453 |
2,097,396,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
553,034,893 |
685,232,003 |
2,606,690,456 |
1,547,596,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
479,019,452 |
350,736,949 |
2,952,143,856 |
1,225,786,987 |
|
12. Thu nhập khác |
5,783,895 |
|
636,364 |
50,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,366,570 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
417,325 |
|
636,364 |
50,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
479,436,777 |
350,736,949 |
2,952,780,220 |
1,275,786,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,720,667 |
70,147,390 |
603,324,044 |
255,157,397 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
368,716,110 |
280,589,559 |
2,349,456,176 |
1,020,629,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
368,716,110 |
280,589,559 |
2,349,456,176 |
1,020,629,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
209 |
159 |
1,335 |
580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|