1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,473,740,775 |
6,780,483,351 |
7,291,853,603 |
32,026,737,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
476,681,365 |
817,923,178 |
96,382,402 |
80,493,604 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,997,059,410 |
5,962,560,173 |
7,195,471,201 |
31,946,244,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,046,866,585 |
4,375,043,621 |
5,051,259,492 |
21,750,393,789 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,950,192,825 |
1,587,516,552 |
2,144,211,709 |
10,195,850,524 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,176,956 |
246,825,646 |
56,089,698 |
250,724,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
55,225,647 |
|
49,285,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,868,240,454 |
747,062,206 |
1,164,332,455 |
4,838,455,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,541,459,788 |
553,034,893 |
685,232,003 |
2,606,690,456 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,585,669,539 |
479,019,452 |
350,736,949 |
2,952,143,856 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,783,895 |
|
636,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,366,570 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
417,325 |
|
636,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,585,669,539 |
479,436,777 |
350,736,949 |
2,952,780,220 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
317,133,908 |
110,720,667 |
70,147,390 |
603,324,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,268,535,631 |
368,716,110 |
280,589,559 |
2,349,456,176 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,268,535,631 |
368,716,110 |
280,589,559 |
2,349,456,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
721 |
209 |
159 |
1,335 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|