TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,087,475,943 |
53,841,533,531 |
52,449,286,079 |
50,072,520,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,458,144,180 |
28,490,951,924 |
17,797,376,255 |
25,919,853,570 |
|
1. Tiền |
15,458,144,180 |
28,490,951,924 |
17,797,376,255 |
25,919,853,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,208,690,210 |
21,446,174,118 |
29,736,918,233 |
20,768,088,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,033,303,077 |
13,070,709,799 |
8,024,713,180 |
6,686,395,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
198,203,551 |
56,532,001 |
215,542,001 |
222,629,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,536,271,064 |
8,878,019,800 |
5,367,652,043 |
14,230,053,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-559,087,482 |
-559,087,482 |
-370,988,991 |
-370,988,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,074,907,155 |
3,347,450,825 |
4,873,637,370 |
3,322,987,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,017,363,323 |
5,289,906,993 |
6,682,949,365 |
5,132,299,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,942,456,168 |
-1,942,456,168 |
-1,809,311,995 |
-1,809,311,995 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
345,734,398 |
556,956,664 |
41,354,221 |
61,589,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
334,676,243 |
207,698,878 |
38,892,039 |
38,351,244 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,058,155 |
349,257,786 |
2,462,182 |
11,045,590 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
12,192,933 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,952,910,403 |
7,267,621,195 |
5,742,868,945 |
5,445,377,582 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,923,586 |
5,147,560,097 |
5,318,879,584 |
5,067,784,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,923,586 |
5,147,560,097 |
5,236,240,695 |
4,992,229,401 |
|
- Nguyên giá |
2,910,743,153 |
8,253,565,440 |
8,603,762,079 |
8,603,762,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,866,819,567 |
-3,106,005,343 |
-3,367,521,384 |
-3,611,532,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
82,638,889 |
75,555,556 |
|
- Nguyên giá |
|
|
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,361,111 |
-9,444,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
908,986,817 |
1,120,061,098 |
423,989,361 |
377,592,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
908,986,817 |
1,120,061,098 |
423,989,361 |
377,592,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,040,386,346 |
61,109,154,726 |
58,192,155,024 |
55,517,897,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,511,941,857 |
20,647,284,601 |
16,647,299,307 |
14,670,916,648 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,511,941,857 |
16,692,542,333 |
13,316,990,029 |
11,340,607,370 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,178,243,425 |
9,811,889,767 |
9,560,359,659 |
8,993,442,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,039,424 |
48,907,634 |
52,782,016 |
52,865,948 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
262,323,718 |
111,289,047 |
707,375,743 |
392,433,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,539,871,251 |
1,477,434,000 |
1,748,075,431 |
444,049,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,785,255,157 |
4,536,074,283 |
15,660,000 |
306,019,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
540,105,258 |
516,843,978 |
543,087,164 |
587,033,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
499,546,392 |
374,659,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,954,742,268 |
3,330,309,278 |
3,330,309,278 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,954,742,268 |
3,330,309,278 |
3,330,309,278 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,528,444,489 |
40,461,870,125 |
41,544,855,717 |
40,846,980,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,528,444,489 |
40,461,870,125 |
41,544,855,717 |
40,846,980,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,279,278,052 |
15,712,934,243 |
16,740,593,835 |
16,022,523,629 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,266,421,934 |
1,700,078,125 |
14,012,856,118 |
16,671,919,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,012,856,118 |
14,012,856,118 |
2,727,737,717 |
-649,395,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,499,769,445 |
3,555,095,445 |
3,575,290,892 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,040,386,346 |
61,109,154,726 |
58,192,155,024 |
55,517,897,606 |
|