TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,238,556,442 |
59,551,344,594 |
46,793,829,698 |
39,430,089,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,769,447,548 |
9,124,020,175 |
17,928,669,675 |
11,027,827,605 |
|
1. Tiền |
5,769,447,548 |
6,124,020,175 |
14,928,669,675 |
8,027,827,605 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
9,060,000,000 |
9,060,000,000 |
9,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
9,060,000,000 |
9,060,000,000 |
9,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,321,198,600 |
36,589,046,671 |
15,021,199,727 |
13,544,192,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,425,811,734 |
36,919,872,339 |
15,132,155,807 |
13,656,408,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,556,182 |
800,000 |
129,925,600 |
274,487,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
319,459,999 |
200,738,127 |
288,364,265 |
142,542,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-529,629,315 |
-532,363,795 |
-529,245,945 |
-529,245,945 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,953,965,608 |
4,700,932,047 |
4,771,125,483 |
5,553,935,618 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,005,192,795 |
7,752,159,234 |
7,480,391,037 |
8,263,201,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,051,227,187 |
-3,051,227,187 |
-2,709,265,554 |
-2,709,265,554 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,944,686 |
77,345,701 |
12,834,813 |
104,133,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
181,589,135 |
77,345,701 |
12,834,813 |
56,635,754 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,355,551 |
|
|
47,497,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,779,479,557 |
1,329,802,572 |
1,191,588,447 |
2,420,743,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,714,439 |
57,252,972 |
77,059,948 |
60,491,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,714,439 |
57,252,972 |
77,059,948 |
60,491,767 |
|
- Nguyên giá |
2,875,024,971 |
2,875,024,971 |
2,910,743,153 |
2,910,743,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,800,310,532 |
-2,817,771,999 |
-2,833,683,205 |
-2,850,251,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
704,765,118 |
272,549,600 |
114,528,499 |
1,360,251,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
704,765,118 |
272,549,600 |
114,528,499 |
1,360,251,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,018,035,999 |
60,881,147,166 |
47,985,418,145 |
41,850,832,301 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,389,641,668 |
24,314,369,951 |
12,723,395,590 |
6,292,180,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,389,641,668 |
24,314,369,951 |
12,723,395,590 |
6,292,180,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,271,357,780 |
8,993,933,810 |
3,588,771,026 |
3,558,504,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,729,928 |
71,451,033 |
715,221,118 |
22,833,361 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
888,742,946 |
1,208,560,622 |
830,574,877 |
329,609,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,364,882,687 |
5,214,003,540 |
3,925,639,220 |
499,830,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,176,628,080 |
8,159,959,912 |
162,519,200 |
1,200,326,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
466,196,623 |
476,357,410 |
3,310,566,525 |
490,972,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
190,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,628,394,331 |
36,566,777,215 |
35,262,022,555 |
35,558,651,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,628,394,331 |
36,566,777,215 |
35,262,022,555 |
35,558,651,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,379,227,894 |
15,317,610,778 |
14,012,856,118 |
14,309,485,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,380,763,767 |
3,319,179,426 |
2,014,424,766 |
296,629,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,998,464,127 |
11,998,431,352 |
11,998,431,352 |
14,012,856,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,018,035,999 |
60,881,147,166 |
47,985,418,145 |
41,850,832,301 |
|