MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,238,556,442 59,551,344,594 46,793,829,698 39,430,089,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,769,447,548 9,124,020,175 17,928,669,675 11,027,827,605
1. Tiền 5,769,447,548 6,124,020,175 14,928,669,675 8,027,827,605
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 9,060,000,000 9,060,000,000 9,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,060,000,000 9,060,000,000 9,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,321,198,600 36,589,046,671 15,021,199,727 13,544,192,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,425,811,734 36,919,872,339 15,132,155,807 13,656,408,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,556,182 800,000 129,925,600 274,487,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 319,459,999 200,738,127 288,364,265 142,542,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -529,629,315 -532,363,795 -529,245,945 -529,245,945
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,953,965,608 4,700,932,047 4,771,125,483 5,553,935,618
1. Hàng tồn kho 10,005,192,795 7,752,159,234 7,480,391,037 8,263,201,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,051,227,187 -3,051,227,187 -2,709,265,554 -2,709,265,554
V.Tài sản ngắn hạn khác 193,944,686 77,345,701 12,834,813 104,133,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 181,589,135 77,345,701 12,834,813 56,635,754
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,355,551 47,497,798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,779,479,557 1,329,802,572 1,191,588,447 2,420,743,160
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,714,439 57,252,972 77,059,948 60,491,767
1. Tài sản cố định hữu hình 74,714,439 57,252,972 77,059,948 60,491,767
- Nguyên giá 2,875,024,971 2,875,024,971 2,910,743,153 2,910,743,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,800,310,532 -2,817,771,999 -2,833,683,205 -2,850,251,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 704,765,118 272,549,600 114,528,499 1,360,251,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 704,765,118 272,549,600 114,528,499 1,360,251,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,018,035,999 60,881,147,166 47,985,418,145 41,850,832,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,389,641,668 24,314,369,951 12,723,395,590 6,292,180,308
I. Nợ ngắn hạn 21,389,641,668 24,314,369,951 12,723,395,590 6,292,180,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,271,357,780 8,993,933,810 3,588,771,026 3,558,504,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,729,928 71,451,033 715,221,118 22,833,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 888,742,946 1,208,560,622 830,574,877 329,609,599
4. Phải trả người lao động 4,364,882,687 5,214,003,540 3,925,639,220 499,830,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,176,628,080 8,159,959,912 162,519,200 1,200,326,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 466,196,623 476,357,410 3,310,566,525 490,972,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,103,624 190,103,624 190,103,624 190,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,628,394,331 36,566,777,215 35,262,022,555 35,558,651,993
I. Vốn chủ sở hữu 35,628,394,331 36,566,777,215 35,262,022,555 35,558,651,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,379,227,894 15,317,610,778 14,012,856,118 14,309,485,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,380,763,767 3,319,179,426 2,014,424,766 296,629,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,998,464,127 11,998,431,352 11,998,431,352 14,012,856,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,018,035,999 60,881,147,166 47,985,418,145 41,850,832,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.