MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,127,860,669 55,848,053,815 44,198,109,886 40,037,303,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,106,223,028 9,095,245,912 12,316,763,935 6,189,799,538
1. Tiền 3,106,223,028 6,095,245,912 9,316,763,935 3,189,799,538
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,700,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,700,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,591,437,494 36,265,289,217 20,437,687,703 16,404,771,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,544,554,132 37,184,817,730 17,332,923,560 15,176,891,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,000,000 124,956,520 10,792,000 1,320,137,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 293,621,769 222,253,374 364,041,492 177,811,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,266,738,407 -1,266,738,407 -270,069,349 -270,069,349
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,685,399,188 2,479,518,686 3,355,983,392 8,198,407,898
1. Hàng tồn kho 9,702,691,502 5,496,811,000 6,258,062,893 11,294,477,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,017,292,314 -3,017,292,314 -2,902,079,501 -3,096,069,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,800,959 8,000,000 87,674,856 244,324,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,800,959 87,674,856 238,118,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,205,402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,238,687,348 679,697,956 1,096,886,962 2,043,674,065
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,564,950 48,314,191 37,063,432 25,812,673
1. Tài sản cố định hữu hình 59,564,950 48,314,191 37,063,432 25,812,673
- Nguyên giá 2,811,334,062 2,811,334,062 2,811,334,062 2,811,334,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,751,769,112 -2,763,019,871 -2,774,270,630 -2,785,521,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 757,887,929 757,887,929 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -242,112,071 -242,112,071
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 421,234,469 -126,504,164 59,823,530 1,017,861,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 421,234,469 -126,504,164 59,823,530 1,017,861,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,366,548,017 56,527,751,771 45,294,996,848 42,080,977,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,269,262,179 23,834,636,957 11,492,438,183 8,079,028,952
I. Nợ ngắn hạn 19,269,262,179 23,834,636,957 11,492,438,183 8,079,028,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,376,112,312 9,398,327,893 5,465,105,198 3,310,790,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,861,143 133,223,683 291,897,043 16,769,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 745,862,807 863,305,120 695,914,044 312,039,885
4. Phải trả người lao động 3,170,391,189 4,649,870,172 3,993,268,131 609,381,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,302,972,711 8,202,520,705 45,000,000 3,138,604,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 450,958,393 417,285,760 831,150,143 501,339,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 170,103,624 170,103,624 170,103,624 190,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,097,285,838 32,693,114,814 33,802,558,665 34,001,948,375
I. Vốn chủ sở hữu 33,097,285,838 32,693,114,814 33,802,558,665 34,001,948,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,848,119,401 11,443,948,377 12,553,392,228 12,752,781,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,874,531,164 1,470,360,140 2,579,803,991 226,350,586
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,973,588,237 9,973,588,237 9,973,588,237 12,526,431,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 52,366,548,017 56,527,751,771 45,294,996,848 42,080,977,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.