TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,698,946,349 |
37,748,898,346 |
51,127,860,669 |
55,848,053,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,449,515,218 |
7,785,353,112 |
8,106,223,028 |
9,095,245,912 |
|
1. Tiền |
6,949,515,218 |
85,353,112 |
3,106,223,028 |
6,095,245,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
7,700,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,700,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,933,199,477 |
15,736,606,221 |
30,591,437,494 |
36,265,289,217 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,216,132,334 |
15,435,431,691 |
31,544,554,132 |
37,184,817,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,000,000 |
687,277,309 |
20,000,000 |
124,956,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
219,930,211 |
161,760,289 |
293,621,769 |
222,253,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-547,863,068 |
-547,863,068 |
-1,266,738,407 |
-1,266,738,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,265,157,812 |
10,024,205,220 |
6,685,399,188 |
2,479,518,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,209,361,780 |
12,968,409,188 |
9,702,691,502 |
5,496,811,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,944,203,968 |
-2,944,203,968 |
-3,017,292,314 |
-3,017,292,314 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,073,842 |
202,733,793 |
44,800,959 |
8,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,073,842 |
202,733,793 |
44,800,959 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
8,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
827,481,012 |
1,142,793,809 |
1,238,687,348 |
679,697,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
33,743,283 |
59,564,950 |
48,314,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
33,743,283 |
59,564,950 |
48,314,191 |
|
- Nguyên giá |
2,743,829,516 |
2,779,557,698 |
2,811,334,062 |
2,811,334,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,743,829,516 |
-2,745,814,415 |
-2,751,769,112 |
-2,763,019,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
788,446,000 |
757,887,929 |
757,887,929 |
757,887,929 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-211,554,000 |
-242,112,071 |
-242,112,071 |
-242,112,071 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,035,012 |
351,162,597 |
421,234,469 |
-126,504,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,035,012 |
351,162,597 |
421,234,469 |
-126,504,164 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,526,427,361 |
38,891,692,155 |
52,366,548,017 |
56,527,751,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,811,615,275 |
7,648,493,319 |
19,269,262,179 |
23,834,636,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,811,615,275 |
7,648,493,319 |
19,269,262,179 |
23,834,636,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,864,786,427 |
4,223,894,082 |
10,376,112,312 |
9,398,327,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,767,892 |
48,524,643 |
52,861,143 |
133,223,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
503,871,650 |
428,052,164 |
745,862,807 |
863,305,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,644,254,456 |
497,777,778 |
3,170,391,189 |
4,649,870,172 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,000,000 |
1,907,851,419 |
4,302,972,711 |
8,202,520,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
398,831,226 |
372,289,609 |
450,958,393 |
417,285,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
165,103,624 |
170,103,624 |
170,103,624 |
170,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,714,812,086 |
31,243,198,836 |
33,097,285,838 |
32,693,114,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,714,812,086 |
31,243,198,836 |
33,097,285,838 |
32,693,114,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,465,645,649 |
9,994,032,399 |
11,848,119,401 |
11,443,948,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,252,165,769 |
20,444,162 |
1,874,531,164 |
1,470,360,140 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,213,479,880 |
9,973,588,237 |
9,973,588,237 |
9,973,588,237 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,526,427,361 |
38,891,692,155 |
52,366,548,017 |
56,527,751,771 |
|