TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,345,281,530 |
36,588,130,274 |
35,194,633,304 |
46,496,638,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,725,830,544 |
21,931,201,440 |
11,777,040,099 |
8,592,633,686 |
|
1. Tiền |
5,725,830,544 |
7,931,201,440 |
777,040,099 |
1,592,633,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
14,000,000,000 |
11,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,648,449,454 |
10,441,982,431 |
14,613,120,212 |
27,923,147,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,098,917,660 |
10,866,623,453 |
14,548,707,395 |
28,478,831,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,000,000 |
504,750,787 |
55,162,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
111,288,258 |
97,913,328 |
97,216,380 |
248,208,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-561,756,464 |
-537,554,350 |
-537,554,350 |
-859,054,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,971,001,532 |
4,214,946,403 |
8,624,076,097 |
5,787,357,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,895,447,395 |
6,076,828,178 |
10,485,957,872 |
7,820,110,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,924,445,863 |
-1,861,881,775 |
-1,861,881,775 |
-2,032,752,357 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
180,396,896 |
193,499,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
193,499,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
146,754,505 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
33,642,391 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,435,958,170 |
1,340,962,048 |
1,821,546,871 |
1,214,877,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
379,220,078 |
327,464,234 |
275,708,390 |
223,952,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
379,220,078 |
327,464,234 |
275,708,390 |
223,952,546 |
|
- Nguyên giá |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,682,647,438 |
-2,734,403,282 |
-2,786,159,126 |
-2,837,914,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
985,425,357 |
985,425,357 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-14,574,643 |
-14,574,643 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,738,092 |
13,497,814 |
560,413,124 |
5,499,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,738,092 |
13,497,814 |
560,413,124 |
5,499,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
46,781,239,700 |
37,929,092,322 |
37,016,180,175 |
47,711,516,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,877,088,553 |
6,911,726,540 |
8,162,867,185 |
17,409,474,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,877,088,553 |
6,911,726,540 |
8,162,867,185 |
17,409,474,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,704,583,445 |
3,211,412,299 |
4,089,773,764 |
8,442,417,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,672,099 |
21,236,056 |
159,158,508 |
307,874,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
397,689,763 |
155,148,917 |
79,396,958 |
426,624,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,183,639,101 |
2,921,367,877 |
803,905,375 |
3,138,425,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
75,000,000 |
2,442,355,441 |
4,548,160,103 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
395,100,521 |
364,157,767 |
427,173,515 |
384,868,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
163,403,624 |
163,403,624 |
161,103,624 |
161,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,904,151,147 |
31,017,365,782 |
28,853,312,990 |
30,302,042,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,904,151,147 |
31,017,365,782 |
28,853,312,990 |
30,302,042,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,654,984,710 |
9,768,199,345 |
7,604,146,553 |
9,052,876,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,777,734,500 |
2,890,949,135 |
307,578,948 |
1,756,308,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,877,250,210 |
6,877,250,210 |
7,296,567,605 |
7,296,567,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
46,781,239,700 |
37,929,092,322 |
37,016,180,175 |
47,711,516,644 |
|