MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,598,326,024 36,588,130,274 40,498,677,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,757,539,551 21,931,201,440 24,056,472,059
1. Tiền 3,757,539,551 7,931,201,440 10,556,472,059
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 14,000,000,000 13,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,519,147,859 10,441,982,431 11,062,678,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,933,360,374 10,866,623,453 11,254,250,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,308,182 15,000,000 15,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,722,760 97,913,328 206,863,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -476,243,457 -537,554,350 -413,434,542
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,301,254,965 4,214,946,403 5,300,832,036
1. Hàng tồn kho 7,123,523,266 6,076,828,178 8,192,030,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,822,268,301 -1,861,881,775 -2,891,198,030
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,383,649 78,694,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,383,649 78,694,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,551,194,209 1,326,387,405 1,021,679,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 534,487,610 327,464,234 131,107,072
1. Tài sản cố định hữu hình 534,487,610 327,464,234 131,107,072
- Nguyên giá 3,488,870,569 3,061,867,516 3,061,867,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,954,382,959 -2,734,403,282 -2,930,760,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 985,425,357 890,042,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,574,643 -109,957,324
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,706,599 13,497,814 530,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,706,599 13,497,814 530,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,149,520,233 37,914,517,679 41,520,357,473
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,735,103,586 6,904,783,637 9,593,711,156
I. Nợ ngắn hạn 6,735,103,586 6,904,783,637 9,593,711,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,472,076,123 3,211,412,299 5,257,592,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 107,974,654 21,236,056 51,514,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,178,269 156,310,310 460,701,074
4. Phải trả người lao động 2,443,901,614 2,913,263,581 3,294,306,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 75,000,000 75,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 377,569,302 364,157,767 294,493,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,403,624 163,403,624 160,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,414,416,647 31,009,734,042 31,926,646,317
I. Vốn chủ sở hữu 30,414,416,647 31,009,734,042 31,926,646,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,165,250,210 9,760,567,605 10,677,479,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,370,133,269 2,883,317,395 3,380,912,275
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,795,116,941 6,877,250,210 7,296,567,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,149,520,233 37,914,517,679 41,520,357,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.