MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,152,456,918 35,889,948,627 4,945,853,999 21,759,828,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,175,170 133,192,650 24,596,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,081,281,748 35,756,755,977 4,921,257,999 21,759,828,450
4. Giá vốn hàng bán 48,890,596,556 31,548,932,580 1,066,012,462 20,049,280,632
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,190,685,192 4,207,823,397 3,855,245,537 1,710,547,818
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,072,253,053 2,624,783,642 5,054,175,866 2,106,543,433
7. Chi phí tài chính 872,984,989 34,068,263 -318,090,174 1,175,635,267
- Trong đó: Chi phí lãi vay 139,944,110 749,802 28,155,419 1,175,434,147
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,187,829,657 3,143,879,873 4,904,728,484 1,489,000,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,645,931,575 1,408,910,977 684,518,207 1,037,598,601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,556,192,024 2,245,747,926 3,638,264,886 114,856,443
12. Thu nhập khác 285,960 507,805,216
13. Chi phí khác 1,175 17,800,988 554,801,233 16,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 284,785 -17,800,988 -46,996,017 -16,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,556,476,809 2,227,946,938 3,591,268,869 114,840,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 379,228,416 249,173,751 511,040,710 37,707,613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,177,248,393 1,978,773,187 3,080,228,159 77,132,830
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,177,248,393 1,978,773,187 3,080,228,159 77,132,830
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.