1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,152,456,918 |
35,889,948,627 |
4,945,853,999 |
21,759,828,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,175,170 |
133,192,650 |
24,596,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,081,281,748 |
35,756,755,977 |
4,921,257,999 |
21,759,828,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,890,596,556 |
31,548,932,580 |
1,066,012,462 |
20,049,280,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,190,685,192 |
4,207,823,397 |
3,855,245,537 |
1,710,547,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,072,253,053 |
2,624,783,642 |
5,054,175,866 |
2,106,543,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
872,984,989 |
34,068,263 |
-318,090,174 |
1,175,635,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
139,944,110 |
749,802 |
28,155,419 |
1,175,434,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,187,829,657 |
3,143,879,873 |
4,904,728,484 |
1,489,000,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,645,931,575 |
1,408,910,977 |
684,518,207 |
1,037,598,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,556,192,024 |
2,245,747,926 |
3,638,264,886 |
114,856,443 |
|
12. Thu nhập khác |
285,960 |
|
507,805,216 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,175 |
17,800,988 |
554,801,233 |
16,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
284,785 |
-17,800,988 |
-46,996,017 |
-16,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,556,476,809 |
2,227,946,938 |
3,591,268,869 |
114,840,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
379,228,416 |
249,173,751 |
511,040,710 |
37,707,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,177,248,393 |
1,978,773,187 |
3,080,228,159 |
77,132,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,177,248,393 |
1,978,773,187 |
3,080,228,159 |
77,132,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|