1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,326,045,235 |
5,547,817,799 |
78,420,328,165 |
73,408,292,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,326,045,235 |
5,547,817,799 |
78,420,328,165 |
73,408,292,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,132,450,074 |
6,354,652,064 |
50,925,331,923 |
49,404,324,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,193,595,161 |
-806,834,265 |
27,494,996,242 |
24,003,967,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,634,180 |
240,757,133 |
521,689,481 |
71,939,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,528,488 |
28,151,909 |
21,078,432 |
2,482,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,528,488 |
28,151,909 |
21,078,432 |
2,482,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,609,785,068 |
1,535,511,985 |
14,579,160,198 |
13,568,961,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,277,120,081 |
1,109,295,296 |
4,584,136,829 |
3,506,018,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,445,795,704 |
-3,239,036,322 |
8,832,310,264 |
6,998,444,865 |
|
12. Thu nhập khác |
1,380 |
|
11,607,905 |
3,685,850 |
|
13. Chi phí khác |
22,080 |
746,020 |
108,943,444 |
84,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,700 |
-746,020 |
-97,335,539 |
3,601,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,445,775,004 |
-3,239,782,342 |
8,734,974,725 |
7,002,046,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
496,264,438 |
|
1,069,296,138 |
1,506,492,496 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,949,510,566 |
-3,239,782,342 |
7,665,678,587 |
5,495,553,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,949,510,566 |
-3,239,782,342 |
7,665,678,587 |
5,495,553,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|