1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
174,940,469,792 |
187,659,200,194 |
184,770,448,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
174,940,469,792 |
187,659,200,194 |
184,770,448,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
127,692,102,275 |
133,250,833,908 |
129,291,591,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
47,248,367,517 |
54,408,366,286 |
55,478,857,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,714,902,833 |
1,637,038,714 |
1,082,113,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,454,580 |
32,400,000 |
21,528,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,600,000 |
21,528,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
24,538,789,516 |
30,192,700,023 |
30,947,286,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,964,305,758 |
11,030,256,913 |
10,571,778,146 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,451,720,496 |
14,790,048,064 |
15,020,377,314 |
|
12. Thu nhập khác |
|
126,859,026 |
187,434,049 |
5,378 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,800,911 |
41,908,342 |
312,924 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
125,058,115 |
145,525,707 |
-307,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,576,778,611 |
14,935,573,771 |
15,020,069,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,910,949,318 |
3,022,808,945 |
2,975,520,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,665,829,293 |
11,912,764,826 |
12,044,548,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,665,829,293 |
11,912,764,826 |
12,044,548,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
995 |
1,016 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|