TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,298,265,699 |
126,776,467,945 |
110,001,880,286 |
109,703,749,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,316,204,025 |
7,463,490,088 |
7,024,062,570 |
6,246,171,901 |
|
1. Tiền |
9,316,204,025 |
7,463,490,088 |
7,024,062,570 |
6,246,171,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,554,456,885 |
7,940,234,457 |
1,104,094,042 |
1,104,094,042 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
17,855,096,450 |
8,240,874,022 |
1,104,094,042 |
1,104,094,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-300,639,565 |
-300,639,565 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,671,008,834 |
96,669,803,711 |
85,991,332,199 |
78,955,625,531 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,654,437,486 |
83,917,375,852 |
33,934,929,802 |
40,603,458,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
380,760,013 |
456,790,906 |
1,261,104,227 |
255,420,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,100,000,000 |
17,000,000,000 |
56,700,000,000 |
39,220,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,062,694,753 |
3,822,520,371 |
1,312,683,421 |
6,094,131,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,526,883,418 |
-8,526,883,418 |
-7,217,385,251 |
-7,217,385,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,413,080,029 |
14,525,020,228 |
15,738,567,679 |
22,999,907,461 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,756,278,613 |
19,868,218,812 |
19,370,823,352 |
27,020,143,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,343,198,584 |
-5,343,198,584 |
-3,632,255,673 |
-4,020,235,889 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,343,515,926 |
177,919,461 |
143,823,796 |
397,950,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,337,601,831 |
177,919,461 |
143,823,796 |
395,537,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,914,095 |
|
|
2,413,170 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,755,360,691 |
29,167,663,599 |
32,184,334,077 |
54,853,066,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,791,988,518 |
3,866,988,518 |
3,920,238,518 |
3,920,238,518 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,791,988,518 |
3,866,988,518 |
3,920,238,518 |
3,920,238,518 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,991,825,706 |
1,764,829,696 |
1,018,770,190 |
1,044,535,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,991,825,706 |
1,764,829,696 |
1,018,770,190 |
1,044,535,679 |
|
- Nguyên giá |
6,833,283,482 |
6,833,283,482 |
5,964,086,794 |
6,188,523,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,841,457,776 |
-5,068,453,786 |
-4,945,316,604 |
-5,143,987,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,448,275,858 |
13,228,275,858 |
17,118,387,328 |
39,955,780,652 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
8,780,000,000 |
12,585,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
7,376,930,652 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
32,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-701,724,142 |
-701,724,142 |
-616,612,672 |
-171,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,523,270,609 |
10,307,569,527 |
10,126,938,041 |
9,932,511,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,523,270,609 |
10,307,569,527 |
10,126,938,041 |
9,932,511,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
163,053,626,390 |
155,944,131,544 |
142,186,214,363 |
164,556,816,447 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,974,281,203 |
33,015,889,521 |
16,177,744,181 |
26,157,573,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,928,281,203 |
32,969,889,521 |
16,131,744,181 |
26,111,573,302 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,041,946,779 |
22,913,470,840 |
9,223,223,355 |
17,717,057,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,418,302 |
27,862,398 |
154,593,802 |
1,558,063,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
370,482,383 |
405,560,817 |
996,028,884 |
100,386,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,689,234,176 |
2,894,792,823 |
3,579,998,730 |
603,074,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,954,211,583 |
5,057,911,609 |
1,518,057,620 |
4,141,901,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
562,900,093 |
1,362,703,147 |
431,603,903 |
1,840,794,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
305,087,887 |
307,587,887 |
228,237,887 |
150,295,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,079,345,187 |
122,928,242,023 |
126,008,470,182 |
138,399,243,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,079,345,187 |
122,928,242,023 |
126,008,470,182 |
138,399,243,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,903,512,418 |
13,903,512,418 |
13,903,512,418 |
13,903,512,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,428,321,843 |
8,277,218,679 |
11,357,446,838 |
16,367,088,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,256,264,694 |
5,105,161,530 |
8,185,389,689 |
77,132,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,172,057,149 |
3,172,057,149 |
3,172,057,149 |
16,289,955,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
7,381,131,712 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
163,053,626,390 |
155,944,131,544 |
142,186,214,363 |
164,556,816,447 |
|