TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
128,988,817,845 |
121,158,826,929 |
142,298,265,699 |
126,776,467,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,152,858,604 |
5,780,619,283 |
9,316,204,025 |
7,463,490,088 |
|
1. Tiền |
9,152,858,604 |
4,780,619,283 |
9,316,204,025 |
7,463,490,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
33,000,000,000 |
29,554,456,885 |
7,940,234,457 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
17,855,096,450 |
8,240,874,022 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-300,639,565 |
-300,639,565 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
33,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,719,797,768 |
53,763,854,344 |
83,671,008,834 |
96,669,803,711 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,463,059,319 |
43,916,571,367 |
77,654,437,486 |
83,917,375,852 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,946,613 |
315,861,791 |
380,760,013 |
456,790,906 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
13,100,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
930,520,999 |
1,440,150,349 |
1,062,694,753 |
3,822,520,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,908,729,163 |
-5,908,729,163 |
-8,526,883,418 |
-8,526,883,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,477,808,570 |
28,437,712,961 |
18,413,080,029 |
14,525,020,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,493,014,432 |
29,452,918,823 |
23,756,278,613 |
19,868,218,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,015,205,862 |
-1,015,205,862 |
-5,343,198,584 |
-5,343,198,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
638,352,903 |
176,640,341 |
1,343,515,926 |
177,919,461 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
638,352,903 |
36,401,230 |
1,337,601,831 |
177,919,461 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,914,095 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
140,239,111 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,804,725,494 |
21,358,193,146 |
20,755,360,691 |
29,167,663,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,544,380,624 |
3,575,280,624 |
3,791,988,518 |
3,866,988,518 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,544,380,624 |
3,575,280,624 |
3,791,988,518 |
3,866,988,518 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,388,593,595 |
2,234,409,855 |
1,991,825,706 |
1,764,829,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,379,843,595 |
2,229,159,855 |
1,991,825,706 |
1,764,829,696 |
|
- Nguyên giá |
6,765,483,482 |
6,688,391,612 |
6,833,283,482 |
6,833,283,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,385,639,887 |
-4,459,231,757 |
-4,841,457,776 |
-5,068,453,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,750,000 |
5,250,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,250,000 |
-57,750,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,739,531,449 |
4,665,775,858 |
4,448,275,858 |
13,228,275,858 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
8,780,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-410,468,551 |
-484,224,142 |
-701,724,142 |
-701,724,142 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,132,219,826 |
10,882,726,809 |
10,523,270,609 |
10,307,569,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,132,219,826 |
10,882,726,809 |
10,523,270,609 |
10,307,569,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
150,793,543,339 |
142,517,020,075 |
163,053,626,390 |
155,944,131,544 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,877,585,469 |
15,435,403,653 |
41,974,281,203 |
33,015,889,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,831,585,469 |
15,389,403,653 |
41,928,281,203 |
32,969,889,521 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,134,192,028 |
9,018,782,865 |
28,041,946,779 |
22,913,470,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,418,282 |
4,420,043 |
4,418,302 |
27,862,398 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
389,256,553 |
91,813,199 |
370,482,383 |
405,560,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,378,903,047 |
|
2,689,234,176 |
2,894,792,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,129,928,139 |
6,062,507,739 |
9,954,211,583 |
5,057,911,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
574,394,606 |
108,227,548 |
562,900,093 |
1,362,703,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
220,492,814 |
103,652,259 |
305,087,887 |
307,587,887 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,915,957,870 |
127,081,616,422 |
121,079,345,187 |
122,928,242,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,915,957,870 |
127,081,616,422 |
121,079,345,187 |
122,928,242,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,796,544,605 |
13,796,544,605 |
13,903,512,418 |
13,903,512,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,371,902,339 |
12,537,560,891 |
6,428,321,843 |
8,277,218,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,199,845,190 |
9,365,503,742 |
3,256,264,694 |
5,105,161,530 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,172,057,149 |
3,172,057,149 |
3,172,057,149 |
3,172,057,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
150,793,543,339 |
142,517,020,075 |
163,053,626,390 |
155,944,131,544 |
|